Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

心当たり

[ こころあたり ]

n

sự biết chút ít/sự có biết đến/sự tình cờ biết
あなたの時計を取った人の心当たりがありますか: cậu có biết chút ít gì về người đã lấy đồng hồ của mình không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心得

    Mục lục 1 [ こころえ ] 1.1 n 1.1.1 thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định 1.1.2 sự am hiểu/sự biết/tri...
  • 心得る

    [ こころえる ] v1 tinh tường/am hiểu/hiểu biết/biết một cách thấu đáo/hiểu/nhận ra/biết 引き際を心得るべきだ。 :bạn...
  • 心地

    Mục lục 1 [ ここち ] 1.1 n 1.1.1 thoải mái/dễ chịu 2 [ しんじ ] 2.1 n 2.1.1 tâm địa [ ここち ] n thoải mái/dễ chịu このいすに座ってみて。こっちの方が座り心地がいいよ。 :Thử...
  • 心をつかむ

    [ こころをつかむ ] n cầm máu
  • 心を占める

    [ こころをしめる ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng...
  • 心を惹く

    [ こころをひく ] n dễ coi
  • 心ゆくまで

    [ こころゆくまで ] n thỏa chí
  • 心出し

    Kỹ thuật [ しんだし ] sự lấy tâm [center finding, centering]
  • 心出しアーム

    Kỹ thuật [ しんだしアーム ] cần lấy tâm [checking arm]
  • 心理

    [ しんり ] n tâm lý
  • 心理学

    [ しんりがく ] n tâm lý học
  • 心理学者

    [ しんりがくしゃ ] n nhà tâm lý
  • 心理分析

    Kinh tế [ しんりぶんせき ] sự phân tích tâm lý tiêu dùng [psychographic analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理的側面

    Kinh tế [ しんりてきそくめん ] tâm lý tiêu dùng [psychographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理(的)調査

    Kinh tế [ しんり(てき)ちょうさ ] việc nghiên cứu về tâm lý tiêu dùng [psychographics research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理描写

    [ しんりびょうしゃ ] n sự miêu tả chân lý/miêu tả chân lý
  • 心神耗弱

    [ しんしんもうじゃく ] n trí não chậm phát triển/đầu óc rối loạn
  • 心神耗弱者

    [ しんしんもうじゃくしゃ ] n người trí não chậm phát triển/người đầu óc rối loạn
  • 心立て

    Kỹ thuật [ しんだて ] cái chống tâm [centering]
  • 心筋梗塞

         (しんきんこうそく)  : nhồi máu cơ tim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top