Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

忙しい

Mục lục

[ いそがしい ]

n

bận

adj

bận rộn
最近とても忙しい: dạo này rất bận rộn
家事に忙しい: bận rộn việc nhà cửa

adj

bề bộn

adj

bộn

adj

bộn rộn

adj

chộn rộn

adj

đa đoan

adj

mắc bận

adj

rộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ つち ] n đất 岩のように固い土 :đất cằn sỏi đá 火山灰質粘性土 :đất sét dính ở gần vùng núi lửa
  • 土埃

    [ つちぼこり ] n Bụi đất
  • 土台

    Mục lục 1 [ どだい ] 1.1 n, adv 1.1.1 nền tảng/cơ sở/nền/móng 2 Kỹ thuật 2.1 [ どだい ] 2.1.1 nền [base, basis, bed, foundation]...
  • 土塊

    Mục lục 1 [ つちくれ ] 1.1 n 1.1.1 sự vón thành cục 2 [ どかい ] 2.1 n 2.1.1 cục đất [ つちくれ ] n sự vón thành cục 土塊圧砕器 :máy...
  • 土塀

    [ どべい ] n tường bằng đất
  • 土壁

    [ つちかべ ] n tường đất/vách đất 崩れかけた土壁 :tường bằng đất đổ sụp 補強土壁 :tường đất được...
  • 土壌

    Mục lục 1 [ どじょう ] 1.1 n 1.1.1 thổ nhưỡng 1.1.2 đất cát [ どじょう ] n thổ nhưỡng 黄色の斑点がみられる土壌 :thổ...
  • 土壌空気浄化システム

    [ どじょうくうきじょうかしすてむ ] n Máy lọc Khí Mặt đất
  • 土壇場

    Mục lục 1 [ どたんば ] 1.1 n 1.1.1 phút cuối/giờ thứ mười một 1.1.2 nơi hành hình/nơi xử tội 1.1.3 bục sân khấu/ bục...
  • 土人

    [ どじん ] n thổ dân/người địa phương
  • 土俵

    [ どひょう ] n đấu trường/vũ đài 「経費削減と人材育成は全く異なる問題です」「そのとおり、同じ土俵で論じるのは間違いだと思います」 :Giảm...
  • 土匪

    [ どひ ] n thổ phỉ
  • 土地

    Mục lục 1 [ とち ] 1.1 n 1.1.1 đất đai 1.1.2 đất 1.1.3 dải đất 2 Kinh tế 2.1 [ とち ] 2.1.1 đất đai [land] [ とち ] n đất...
  • 土地と家

    [ とちといえ ] n địa ốc
  • 土地の原価

    Kinh tế [ とちのげんか ] Giá vốn/giá gốc
  • 土地の見本

    [ とちのみほん ] n mẫu đất
  • 土地の更地化費用負担金

    Kinh tế [ とちのさらちかひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ giải phóng mặt bằng Category : Luật
  • 土地が広い

    [ とちがひろい ] n đất rộng
  • 土地収用

    [ とちしゅうよう ] n sự trưng thu đất đai/sự tước đoạt đất đai 土地収用手続き :thủ tục trưng thu đất đai...
  • 土地台帳

    [ とちだいちょう ] n địa chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top