Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

急いで

[ いそいで ]

adj-na

hấp tấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急いでやる

    lật đật
  • 急いで行く

    vội đi
  • 急いで逃げる

    cuốn xéo
  • 急かす

    giục/giục giã/hối thúc/thúc giục
  • 急報

    cấp báo
  • 急増

    sự tăng thêm nhanh chóng/sự tăng thêm đột ngột/tăng thêm nhanh chóng/tăng thêm đột ngột/gia tăng nhanh/bùng nổ/tăng nhiều,...
  • 急増する

    tăng thêm nhanh chóng, 人口が急増する: dân số tăng nhanh chóng
  • 急変

    sự việc không ngờ/sự thay đổi bất chợt, sự đột biến/đột biến/sự biến đổi đột ngột/biến đổi đột ngột/sự...
  • 急ブレーキ

    thắng gấp/phanh gấp/phanh khẩn cấp, 急ブレーキをかける: thắng gấp, 強く急ブレーキを踏む: đạp mạnh lên phanh khẩn...
  • 急冷

    sự làm lạnh tức thời [rapid cooling]
  • 急病

    bạo bệnh, bệnh cấp tính, 急病にかかる: mắc phải căn bệnh cấp tính, 家族に急病人が出る: xuất hiện một người bị...
  • 急用

    việc gấp, こんなに朝早くご自宅に電話してすみません。個人的なことで急用だったものですから: tôi xin lỗi khi...
  • 急遽

    vội vàng/khẩn trương, nhanh chóng/vội vã, きゅうきょで宿題を終わらせなさい: hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài...
  • 急行

    tốc hành
  • 急行する

    đi vội/vội vàng ra đi, 事故の現場に急行する: vội vàng đi nhanh tới chỗ xảy ra tai nạn
  • 急行列車

    xe lửa tốc hành, tàu tốc hành
  • 急行電車

    xe lửa tốc hành
  • 急行汽車

    xe lửa tốc hành
  • 急襲をする

    đánh úp
  • 急速

    cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh, cấp tốc/nhanh/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao, hỏa tốc, tốc hành, 急速な悪化の兆しを見せる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top