Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

急遽

Mục lục

[ きゅうきょ ]

adj-na, adv

vội vàng/khẩn trương
きゅうきょで宿題を終わらせなさい: Hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài tập về nhà
なぜそんなに急遽でいるの?: Tại sao anh lại vội vàng thế?
nhanh chóng/vội vã
きゅうきょで通りの反対側へ横切る: vội vã đi sang bên kia đường
急遽でバスに乗る: nhảy phắt lên xe buýt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急行

    tốc hành
  • 急行する

    đi vội/vội vàng ra đi, 事故の現場に急行する: vội vàng đi nhanh tới chỗ xảy ra tai nạn
  • 急行列車

    xe lửa tốc hành, tàu tốc hành
  • 急行電車

    xe lửa tốc hành
  • 急行汽車

    xe lửa tốc hành
  • 急襲をする

    đánh úp
  • 急速

    cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh, cấp tốc/nhanh/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao, hỏa tốc, tốc hành, 急速な悪化の兆しを見せる:...
  • 急速な

    hộc tốc
  • 急速に

    bay
  • 急速充電

    nạp nhanh [fast charge]
  • 急逝

    sự chết đột tử/cái chết đột tử/cái chết đột ngột/đột tử/chết đột tử/chết đột ngột/ra đi đột ngột/qua...
  • 急進

    cấp tiến, 急進自由主義者: người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến, 暴力的な急進主義を信奉する: tin vào chủ nghĩa cấp...
  • 急進派

    phái cấp tiến, 急進派のリーダー: người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến, 急進派改革主義者: người theo chủ...
  • 急進思想

    tư tưởng cấp tiến, 急進思想を広める: phổ biến tư tưởng cấp tiến
  • 急死する

    bạo tử
  • 急激

    kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ, sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp, 川の水が急激にふえた: nước...
  • 急成長

    tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth]
  • 急流

    chảy xiết
  • 急患

    bệnh cấp tính/cấp cứu, 急患用担架: cáng cấp cứu, 急患病室で働く: làm việc ở phòng cấp cứu, 急患で往診に出ている:...
  • 急所

    điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top