- Từ điển Nhật - Việt
性能
Mục lục |
[ せいのう ]
n
tính năng
過剰性能
Hiệu suất dư thừa
Kỹ thuật
[ せいのう ]
tính năng [capacity, characteristic, performance]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
性能ペナルティ
tình thế bất lợi về khả năng thực thi [performance penalty/efficiency penalty] -
性能管理
quản lý khả năng thực thi [performance management] -
性能監視
kiểm soát khả năng thực thi [performance monitoring] -
性能評価
đánh giá tính năng [benchmark], explanation : phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn... -
性格
phẩm cách, tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách, tính nết, 湿った手の人は、情熱的な性格。 :người... -
性格が合う
hợp tính -
性欲
tình dục, tính dục, dục tình -
性情
tính tình -
性急
cấp tính/ vội vàng/ nhanh chóng, sự cấp tính/ sự vội vàng -
性急な
nóng nảy, nóng, lau nhau, hộc tốc, hấp tấp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMath
2.090 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.