- Từ điển Nhật - Việt
恒心
[ こうしん ]
n
sự vững vàng/quan niệm vững vàng không thay đổi/sự chín chắn/sự kiên định/vững vàng/chín chắn/kiên định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
恒等式
Kỹ thuật [ こうとうしき ] đồng nhất thức [identity] Category : toán học [数学] -
恒産
[ こうさん ] n tính sản sinh vĩnh cửu -
恒温
[ こうおん ] n Nhiệt độ không thay đổi/nhiệt độ ổn định 恒温恒湿の: Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định 恒温室:... -
恒温動物
[ こうおんどうぶつ ] n động vật đẳng nhiệt -
恒温器
[ こうおんき ] n Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính -
恒星
[ こうせい ] n định tinh 質量の小さい恒星: Định tinh khối lượng nhỏ 南天恒星のカタログ : Catalo của định tinh... -
恒数
[ こうすう ] n hằng số 気体恒数: Hằng số thể khí -
恒性
[ こうせい ] n tính không thay đổi/tính ổn định/nguyên xi/bất biến 恒性に伝える: Truyền đạt nguyên xi 位置の恒性:... -
恋
[ こい ] n tình yêu 甘い恋: Tình yêu ngọt ngào 忍ぶ恋: Tình yêu vụng trộm AとBの間に芽生えはじめている恋: Tình yêu... -
恋の悩み
[ こいのなやみ ] n thất tình/tương tư/sự đau khổ vì tình yêu -
恋しい
[ こいしい ] adj được yêu mến/được yêu quý/được quý mến/yêu dấu 故郷が恋しい: quê hương yêu dấu 故郷にいる家族が恋しい:... -
恋う
[ こう ] v5u yêu -
恋する
Mục lục 1 [ こい ] 1.1 vs 1.1.1 yêu/phải lòng 2 [ こいする ] 2.1 vs-s 2.1.1 yêu/phải lòng [ こい ] vs yêu/phải lòng 恋する乙女:... -
恋占い
[ こいうらない ] n Bói tình yêu 恋占いをする: Bói tình yêu -
恋女房
[ こいにょうぼう ] n người vợ yêu/ái thê 恋女房をもらう: Cưới một người vợ yêu -
恋妻
[ こいづま ] n Vợ yêu -
恋人
[ こいびと ] n người yêu もとの恋人: Người yêu cũ 大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên)... -
恋人を思い出す
[ こいびとをおもいだす ] n nhớ thương -
恋仲
[ こいなか ] n Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau 恋仲の男女: nam nữ đang yêu nhau 恋仲の男女に不和の原因を作る:... -
恋仇
[ こいがたき ] n Tình địch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.