Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悔恨

[ かいこん ]

n

sự hối hận/hối hận/sự ăn năn/ăn năn/sự ân hận/ân hận
過去の罪に対する悔恨: hối hận về những tội lỗi trong quá khứ
遅まきの悔恨: ân hận muộn màng
過去の日本の侵略に悔恨を示す: bộc lộ sự hối hận về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ
悔恨の情をもって: có cảm giác ăn năn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悔悟

    sám hối, sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận, 悔悟しない罪人: tên tội phạm ngoan cố (không hối...
  • 悉く

    tất cả, 仕事は悉く片付いた: công việc đã xử lý xong tất cả
  • 擁する

    chiếm hữu [possess], category : tài chính [財政]
  • 擁立

    sự ủng hộ/sự hậu thuẫn
  • 擁立する

    ủng hộ/hậu thuẫn
  • 擁護

    bảo vệ/che chở/bênh vực, sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ, ủng hộ, ~する: bảo vệ, che chở
  • 擁護する

    bênh vực
  • trinh tiết, sự bền lòng/niềm tin, danh dự, 操を守る  :giữ trinh tiết
  • 操作

    sự thao tác/ sự vận dụng khéo léo, sự vận hành [operation], thao tác [operation]
  • 操作する

    thao tác/ thực hiện khéo léo/ điều khiển bằng tay, điều khiển
  • 操作卓

    bàn giao tiếp người-máy [(operator) console], explanation : một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn hình và một bàn...
  • 操作対象集合

    tập đối tượng thao tác [inclusion set]
  • 操作パネル

    bảng điều khiển [control panel], explanation : trong lotus 1 - 2 - 3, đây là ba dòng trên đỉnh của màn hình. dòng trên cùng chứa...
  • 操作インタフェース

    giao diện hoạt động [operation-interface]
  • 操作コード

    mã hoạt động [operation code]
  • 操作コードトラップ

    bẫy mã hoạt động [operation code trap]
  • 操作盤

    bảng thao tác [operation board], bảng điều khiển [operator control panel]
  • 操作要領

    hướng dẫn vận hành [operating instructions]
  • 操作部

    phần hoạt động [operation part]
  • 操作進行状況

    tiến trình hoạt động [operation progress]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top