Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

情報源

Mục lục

[ じょうほうげん ]

n

nguồn thông tin
農村では、情報を得るのが非常に遅く、また情報源も少ない。: Ở nông thôn, việc thu nhận thông tin rất chậm và nguồn thông tin cũng ít ỏi.

Tin học

[ じょうほうげん ]

nguồn thông tin [message source/information source]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 情勢

    trạng thái/tình trạng/tình hình, tình thế, 中東和平をめぐる情勢: tình hình xoay quanh hòa bình trung Đông
  • 情知らず

    nhẫn tâm/tàn nhẫn/không còn tính người
  • 情緒

    sự xúc cảm/cảm xúc, cảm xúc/cảm nhận, 情緒に欠ける: thiếu cảm xúc, 異国情緒: cảm nhận sự khác biệt đất nước
  • 情義

    tình nghĩa
  • 情熱

    cảm xúc mãnh liệt/tình cảm mãnh liệt, nồng nàn/sôi nổi, その試合に対する強い情熱: cảm xúc mãnh liệt về trận đấu,...
  • 情趣

    tâm tính/cảm nghĩ/tình cảm, 情趣に満ちた詩: bài thơ chứa chan tình cảm
  • 情感

    tình duyên
  • 情態

    trạng thái, tình hình
  • mậu (hàng can)
  • 成功

    thành công, may phúc
  • 成功する

    làm nên, hanh thông, thành công
  • 成功を信じる

    chắc ăn
  • 成し遂げる

    thi hành/thực hiện, hoàn thành/làm xong, hiv感染率の持続的削減を成し遂げる :thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm hiv,...
  • 成す

    thi hành/thực hiện/đạt tới, hoàn thành/làm xong, ~に対する不可欠な基盤を成す :xây dựng nền tảng không thể thiếu...
  • 成句

    thành ngữ
  • 成婚

    thành hôn
  • 成就

    thành tựu
  • 成就する

    thành tựu
  • 成層圏

    tầng bình lưu, bình lưu
  • 成年

    thành niên/sang tuổi trở thành người lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top