Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

感動する

Mục lục

[ かんどうする ]

vs

động tâm
động lòng
chạnh lòng
cảm động/xúc động
その本を読んで感動する: tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó
(人)のお悔やみの言葉に深く感動する: cảm động sâu sắc trước những lời lẽ ăn năn, ân hận của ai đó
(人)からの心遣いあふれる見舞いの言葉に感動する: cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 感知

    thâm hiểm
  • 感無量

    cảm giác sâu sắc/sự ngập tràn cảm xúc/cảm động/xúc động, 私は感無量で、気持ちを言葉で表すことなどできない:...
  • 感熱印字装置

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱式プリンタ

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱プリンタ

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱紙

    giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt
  • 感銘

    cảm động sâu sắc/sự nhớ đời/vô cùng cảm động/cảm động/xúc động/cảm kích, 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた:...
  • 感覚

    cảm giác, 寒さで手足の感覚がなくなった: lạnh cóng cả chân tay không còn cảm giác gì nữa
  • 感覚する

    cảm giác
  • 感覚器官

    giác quan
  • 感触

    xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da), xúc cảm, cảm xúc, 毛皮は感触が柔らかい: loại len này sờ vào thấy mềm
  • 感謝

    sự cảm tạ/sự cảm ơn/sự biết ơn/cảm tạ/cảm ơn/lòng biết ơn, ~への感謝(の意)を表す: bày tỏ (ý ) lòng cảm...
  • 感謝する

    cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, tri ân, tạ, nhớ ơn, cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, cám ơn, それに対し深く感謝いたします: cảm...
  • 感興

    cảm hứng/hứng thú/quan tâm, (人)の感興を削ぐ: làm ai mất hứng, ~ から感興をそそる: thu hút được sự quan tâm từ...
  • 感電

    sốc điện [electrical shock (vs)]
  • 感電する

    giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật, 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật, 感電した人への応急処置:...
  • 感染

    sự nhiễm/sự truyền nhiễm, コレラの感染の経路を調べる: điều tra bệnh tả truyền nhiễm
  • 感染させる

    đổ bệnh (đổ bịnh)
  • 感染する

    nhiễm trùng, truyền nhiễm/nhiễm, ひどく感染する(ウイルスに): nhiễm nặng (virus), 人から人への接触によって直接感染する(病気が):...
  • 感染経路

    nguồn nhiễm [source of infection]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top