Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

感熱式プリンタ

Tin học

[ かんねつしきプリンタ ]

máy in nhiệt [thermal printer]
Explanation: Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt trên một loại giấy đặc biệt. Mặc dù không ồn và nhanh, nhưng máy in nhiệt có một khuyết điểm quan trọng là bắt buộc phải dùng loại giấy riêng, nên nhiều người cảm thấy phiền phức và khó ngửi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 感熱プリンタ

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱紙

    giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt
  • 感銘

    cảm động sâu sắc/sự nhớ đời/vô cùng cảm động/cảm động/xúc động/cảm kích, 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた:...
  • 感覚

    cảm giác, 寒さで手足の感覚がなくなった: lạnh cóng cả chân tay không còn cảm giác gì nữa
  • 感覚する

    cảm giác
  • 感覚器官

    giác quan
  • 感触

    xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da), xúc cảm, cảm xúc, 毛皮は感触が柔らかい: loại len này sờ vào thấy mềm
  • 感謝

    sự cảm tạ/sự cảm ơn/sự biết ơn/cảm tạ/cảm ơn/lòng biết ơn, ~への感謝(の意)を表す: bày tỏ (ý ) lòng cảm...
  • 感謝する

    cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, tri ân, tạ, nhớ ơn, cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, cám ơn, それに対し深く感謝いたします: cảm...
  • 感興

    cảm hứng/hứng thú/quan tâm, (人)の感興を削ぐ: làm ai mất hứng, ~ から感興をそそる: thu hút được sự quan tâm từ...
  • 感電

    sốc điện [electrical shock (vs)]
  • 感電する

    giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật, 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật, 感電した人への応急処置:...
  • 感染

    sự nhiễm/sự truyền nhiễm, コレラの感染の経路を調べる: điều tra bệnh tả truyền nhiễm
  • 感染させる

    đổ bệnh (đổ bịnh)
  • 感染する

    nhiễm trùng, truyền nhiễm/nhiễm, ひどく感染する(ウイルスに): nhiễm nặng (virus), 人から人への接触によって直接感染する(病気が):...
  • 感染経路

    nguồn nhiễm [source of infection]
  • 感染症治療

    khống chế nhiễm khuẩn/chữa bệnh truyền nhiễm, 感染症治療薬: thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan)
  • 感泣

    dễ rơi nước mắt/tính mềm yếu/tính dễ xúc động, 感泣する : rơi nước mắt
  • 感涙

    nước mắt biết ơn sâu sắc/lệ cảm động/lệ xúc động/rơi nước mắt, その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ:...
  • 感激

    sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động, cảm kích, 感激の場面: quang cảnh gây cảm động, 感激の言葉を口にする:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top