Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

憂い

Mục lục

[ うい ]

adj

buồn bã/lo lắng/u sầu/u uất
備えあれば憂いなし: nếu bạn đã chuẩn bị hết rồi thì tôi chẳng cần phải lo lắng nữa
憂いに沈んだ笑み: nụ cười u uất

[ うれい ]

n

nỗi đau buồn/nỗi thương tiếc/nỗi buồn
憂いを表す: biểu hiện đau buồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 憂い会運賃

    cước bổ sung
  • 憂い顔

    khuôn mặt u buồn, 憂い顔をしている: có vẻ mặt đau buồn
  • 憂うつな

    ưu sầu
  • 憂国

    chủ nghĩa yêu nước/lòng yêu nước/lòng ái quốc
  • 憂鬱

    buồn rầu/u sầu/chán nản, sự buồn rầu/sự u sầu/sự chán nản
  • 憂愁

    sự u sầu/nỗi sầu khổ/sự buồn rầu
  • 憂慮

    sự lo lắng/sự nóng ruột, 金銭面の憂慮 : lo lắng về tiền bạc
  • ngực áo/ngực/bộ ngực,  ~勘定: tính toán trong lòng
  • 懐く

    theo, その犬は彼になついている。:  con chó đó cứ theo anh ta.
  • 懐ける

    lôi kéo về
  • 懐かしい

    nhớ tiếc, thân thiết, đáng yêu
  • 懐かしむ

    nhớ tiếc
  • 懐古的

    lỗi thời/lạc hậu [old fashioned]
  • 懐妊

    mang thai/thụ thai/có em bé/có bầu, 懐妊した時に: vào thời điểm mang thai, 懐妊の可能性: khả năng thụ thai, 懐妊の兆しが見られる:...
  • 懐中

    túi áo/túi đựng/bao, 大型の懐中時計: đồng hồ bỏ túi loại lớn, 懐中電灯: đèn pin
  • 懐中電灯

    đèn pin, 夜間に森を歩くためには懐中電灯が必須だ: cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm, 懐中電灯の光が目をくらませる:...
  • 懐中時計

    đồng hồ quả quít, đồng hồ bỏ túi
  • 懐剣

    dao găm
  • 懐疑

    hoài nghi/nghi ngờ/nghi vấn, 官僚主義に対する懐疑: sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu, 懐疑に陥る: rơi vào sự...
  • 懐疑主義

    chủ nghĩa hoài nghi/chủ nghĩa nghi ngờ, 道徳的懐疑主義: chủ nghĩa hoài nghi đạo đức, 共感的懐疑主義: chủ nghĩa hoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top