Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手数

Mục lục

[ てすう ]

n

tốn công/tốn sức
(人)に余計な手数をかける :gây thêm rắc rối cho ai
手数のかからない仕事 :công việc không có giá trị
phiền phức
~の手数を省くための用紙を同封する :gửi kèm theo mẫu đơn để giảm bớt sự phiền phức
~のことで手数を掛ける :gây phiền phức cho ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手数料

    tiền thủ tục, tiền lệ phí, tiền hoa hồng, tiền dịch vụ, lệ phí, hoa hồng, chi phí, hoa hồng [commission], phí [fees], phí...
  • 手数料取引

    nghề đại lý [commission business], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料契約

    hợp đồng hoa hồng, hợp đồng hoa hồng [commission contract], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料代理店

    đại lý hoa hồng, đại lý hoa hồng [commission agent], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料代理業者

    hãng đại lý hoa hồng, hãng đại lý hoa hồng [commission house], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料利息込C.I.F

    c.i.f cộng hoa hồng và lãi [c.i.f&c.i (interest)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料率

    tỷ lệ hoa hồng [commision rate], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料販売

    bán ăn hoa hồng [sale by commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料貿易

    buôn bán ăn hoa hồng, bán ăn hoa hồng, buôn bán ăn hoa hồng [trade on commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料込みCIF条件

    điều kiện cif cộng hoa hồng
  • 手数料込C.I.F

    c.i.f cộng hoa hồng [c.i.f & c ( commission)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料込C.I.F条件

    điều kiện c.i.f cộng hoa hồng [cost, insurance, freight and commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手打ち

    việc làm sợi mỳ bằng tay, sự giết chết bằng tay không, 手打ちそば :mì sợi kiều mạch làm bằng tay, 手打ちうどん :mì...
  • 手拭

    khăn tay, khăn lau tay, 手ぬぐいを絞る :vắt khăn
  • 手拭き

    khăn lau tay
  • 手拭い

    khăn tắm
  • 手招き

    vẫy tay (gọi người tới), 手招きして人を呼び入れる :vẫy tay gọi ai đó, (人)の手招きに応じて :lúc (ai...
  • 手書き

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp, bản viết, 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :giấy kết...
  • 手書き文字

    chữ viết bằng tay [handwritten letter/handwritten character]
  • 手書き文字認識

    nhận dạng chữ viết tay [handwriting recognition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top