Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

打付ける

[ ぶつける ]

v1

đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh
真っ暗いので頭を戸にぶつけた: vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu vào cửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 打切り

    cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)]
  • 打切り誤差

    lỗi cắt xén [truncation error]
  • 打倒する

    đánh đổ, đả đảo, đả
  • 打破

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • 打破する

    làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, phá tan, phá, đập phá, đánh phá, đả phá, 階級の区別を打破する: làm tan vỡ sự phân...
  • 打算的

    tính toán/hám lợi/vụ lợi, 物事を打算的に考える :suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán., 打算的な振る舞い :hành...
  • 打痕

    vết giập bẹp [dent]
  • 打鍵検証

    xác minh động tác gõ phím [keystroke verification]
  • 打診

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, thăm dò [probe]
  • 打診する

    gõ để chuẩn đoán/thăm dò, (人)に~への参加の意向を打診する :thăm dò ý kiến về việc tham gia vào ~ của ai...
  • 打開

    cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ, その会議の失敗に終わりそうな行き詰まりを打開する :phá...
  • 打電をする

    đánh dây thép
  • 打楽器

    nhạc cụ thuộc bộ gõ, 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :tôi nhìn...
  • 打消す

    từ chối/phủ nhận/phủ nhận, 風説を裏消す: phủ nhận các tin đồn
  • 打撲

    vết thâm tím, 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :bác...
  • 打撲傷

    vết thâm tím, 児童虐待による打撲傷 :vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em., 右ひざに打撲傷を負う :bị thâm...
  • 打撃

    đòn đánh/cú sốc/sự thiệt hại/cú đánh (bóng chuyền), 打撃を受けた: nhận một cú đánh mạnh
  • 打撃する

    đả kích
  • quạt gấp/quạt giấy/quạt, 白檀の扇 : quạt làm bằng gỗ đàn hương, 尾扇: quạt lông công, 天井扇が付いている高い天井 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top