Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

技術支援

Tin học

[ ぎじゅつしえん ]

hỗ trợ kỹ thuật [technical support]
Explanation: Sự cung cấp các lời khuyên về kỹ thuật và những bí quyết chuyên môn để giải quyết các hư hỏng đối với những người có đăng ký về một thiết bị phần cứng hoặc một chương trình cụ thể.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 技術更新のため償却期間が短縮される

    Kinh tế [ ぎじゅつこうしんのためしょうきゃくきかんがたんしゅくされる ] Khấu hao nhanh để đổi mới công nghệ
  • 技術更新を目的とした投資

    Kinh tế [ ぎじゅつこうしんをもくてきとしたとうし ] Đầu tư đổi mới công nghệ
  • 技能

    Mục lục 1 [ ぎのう ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ 1.1.2 kỹ thuật/kỹ năng [ ぎのう ] n tài nghệ kỹ thuật/kỹ năng 技能を研鑽する:...
  • 技能手当

    [ ぎのうてあて ] n tiền trợ cấp kỹ thuật
  • 技法

    Tin học [ ぎほう ] kỹ thuật [technique]
  • Mục lục 1 [ ぼう ] 1.1 n, pref 1.1.1 một vài 1.2 n 1.2.1 nào đó [ ぼう ] n, pref một vài なにがしかの金 :Một chút tiền...
  • 某かの金

    [ なにがしかのかね ] n Một số tiền/một ít tiền
  • 某氏

    [ ぼうし ] n người nào đó
  • 柩車

    [ きゅうしゃ ] n Xe đám ma/xe tang
  • Mục lục 1 [ はしら ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ はしら ] n trụ cột
  • 柱礎

    [ ちゅうそ ] n Chân cột
  • 柱面

    [ ちゅうめん ] n mặt trụ
  • [ やなぎ ] n liễu/cây liễu
  • 柳腰

    [ やなぎごし ] n eo nhỏ/thắt đáy lưng ong
  • 査収

    [ さしゅう ] n sự kiểm tra và chấp nhận/sự kiểm nhận
  • 査定

    [ さてい ] n sự định giá để đánh thuế
  • 査定組織

    Kinh tế [ さていそしき ] Cơ quan thẩm định [Evaluation organization] Category : Luật
  • 査察

    [ ささつ ] n sự điều tra
  • 査察する

    Mục lục 1 [ ささつ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra 2 [ ささつする ] 2.1 vs 2.1.1 thanh tra [ ささつ ] vs điều tra [ ささつする ] vs thanh...
  • 査察請求

    Kinh tế [ ささつせいきゅう ] Yêu cầu kiểm tra [Investigation request] Category : Luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top