Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

折り返しポイント

Tin học

[ おりかえしポイント ]

điểm vòng lại [loopback point]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 折り返し試験

    Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loop back test]
  • 折り返す

    Mục lục 1 [ おりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ おりかえす...
  • 折り曲げ試験

    Kỹ thuật [ おりまげしけん ] thử uốn [bending test]
  • 折れる

    Mục lục 1 [ おれる ] 1.1 vt 1.1.1 bẻ 1.2 v1, vi 1.2.1 bị gấp/bị gập/bị bẻ 1.3 v1, vi 1.3.1 nhượng bộ/chịu thua/khó khăn/khó...
  • 折れ線

    Tin học [ おれせん ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ...
  • 折れ釘

    Kỹ thuật [ おれくぎ ] đinh móc
  • 折る

    Mục lục 1 [ おる ] 1.1 v5r 1.1.1 uốn 1.1.2 làm vỡ/làm gẫy 1.1.3 làm gãy 1.1.4 khom 1.1.5 gặp rắc rối/gặp khó khăn 1.1.6 gấp...
  • 折紙

    [ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy
  • 折衝

    Mục lục 1 [ せっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đàm phán/sự thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ せっしょう ] 2.1.1 thảo thuận/đàm phán...
  • 折衷

    Mục lục 1 [ せっちゅう ] 1.1 n 1.1.1 thuyết triết trung/phép triết trung 1.1.2 sự thỏa hiệp/sự nhượng bộ 1.1.3 sự pha tạp/sự...
  • 折角

    Mục lục 1 [ せっかく ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm lao sức/sự khó nhọc/sự cố công 1.2 adv 1.2.1 với rất nhiều cố gắng/rất...
  • 折込広告

    Kinh tế [ おりこみこうこく ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)]
  • 折返しテスト

    Tin học [ おりかえしテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • 折返し試験

    Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • 抵当

    Mục lục 1 [ ていとう ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 Kinh tế 2.1 [ ていとう ] 2.1.1 cầm cố [hypothecation]...
  • 抵当におえる

    [ ていとうにおえる ] n gán
  • 抵当付車検

    Kinh tế [ ていとうつきしゃけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当付金融

    Mục lục 1 [ ていとうつききんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうつききんゆう ] 2.1.1 cho vay cầm...
  • 抵当債券

    Kinh tế [ ていとうさいけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当債券者

    [ ていとうさいけんしゃ ] n chủ nợ cầm cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top