Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

折れる

Mục lục

[ おれる ]

vt

bẻ
そんなに曲げるな折れるから: đừng bẻ như thế, nó sẽ gẫy đấy

v1, vi

bị gấp/bị gập/bị bẻ

v1, vi

nhượng bộ/chịu thua/khó khăn/khó nhọc
あのピッチャーのシュートは非常に切れがいいので、1試合に5本はバットが折れる :Người chơi bóng chày đó có một quả bóng chày rất tốt, anh ta đã làm gẫy năm cái gậy bóng chày trong một trận đấu
口論になったら、誰が先に折れるのですか?: Khi các bạn cãi cọ, ai thường là người nhượng bộ?

v1, vi

vỡ/gẫy
食べている時に歯が折れる〔主語の〕 :Bị gãy răng khi đang ăn

v1, vi

xoay/quay (một góc)/rẽ
最初の角を右に折れる :Rẽ phải ở lối rẽ đầu tiên
信号を左に折れる :Rẽ trái ở chỗ có đèn đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 折れ線

    Tin học [ おれせん ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ...
  • 折れ釘

    Kỹ thuật [ おれくぎ ] đinh móc
  • 折る

    Mục lục 1 [ おる ] 1.1 v5r 1.1.1 uốn 1.1.2 làm vỡ/làm gẫy 1.1.3 làm gãy 1.1.4 khom 1.1.5 gặp rắc rối/gặp khó khăn 1.1.6 gấp...
  • 折紙

    [ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy
  • 折衝

    Mục lục 1 [ せっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đàm phán/sự thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ せっしょう ] 2.1.1 thảo thuận/đàm phán...
  • 折衷

    Mục lục 1 [ せっちゅう ] 1.1 n 1.1.1 thuyết triết trung/phép triết trung 1.1.2 sự thỏa hiệp/sự nhượng bộ 1.1.3 sự pha tạp/sự...
  • 折角

    Mục lục 1 [ せっかく ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm lao sức/sự khó nhọc/sự cố công 1.2 adv 1.2.1 với rất nhiều cố gắng/rất...
  • 折込広告

    Kinh tế [ おりこみこうこく ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)]
  • 折返しテスト

    Tin học [ おりかえしテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • 折返し試験

    Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • 抵当

    Mục lục 1 [ ていとう ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 Kinh tế 2.1 [ ていとう ] 2.1.1 cầm cố [hypothecation]...
  • 抵当におえる

    [ ていとうにおえる ] n gán
  • 抵当付車検

    Kinh tế [ ていとうつきしゃけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当付金融

    Mục lục 1 [ ていとうつききんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうつききんゆう ] 2.1.1 cho vay cầm...
  • 抵当債券

    Kinh tế [ ていとうさいけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当債券者

    [ ていとうさいけんしゃ ] n chủ nợ cầm cố
  • 抵当証書

    Mục lục 1 [ ていとうしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうしょうしょ ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 抵当貸付

    Mục lục 1 [ ていとうかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうかしつけ ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on...
  • 抵当権

    Mục lục 1 [ ていとうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうけん ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage] [ ていとうけん...
  • 抵当権債権者

    Kinh tế [ ていとうけんさいけんしゃ ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top