Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

担ぐ

Mục lục

[ かつぐ ]

v5g

vác
mê tín
スポーツ選手は時に緑起を担ぐ。: Các vận động viên thể thao đôi khi rất mê tín.
làm phổng mũi bằng cách lừa/lừa
4月1日はいたずらで人を担いでも良いことになっている。: Vào ngày Cá tháng tư, bạn có thể lừa người khác cũng không sao cả.
khiêng
日本の祭りのとき良くみこしを担ぐ。: Ở Nhật Bản, chúng tôi thường khiêng kiệu vào những ngày lễ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 担い手

    người chịu trách nhiệm, 将来の科学技術の担い手である人材を幅広く育成する :Đào tạo nguồn nhân tài với quy...
  • 担う

    cáng đáng, gánh vác, mang một gánh nặng, chịu [shoulder, bear, carry (a burden)], 次代を担うのは君たち若者だ。: chính lớp...
  • 担任

    giáo viên chủ nhiệm, 永田先生は私たちのクラスの担任です。: thầy nagata là giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi.
  • 担任する

    giữ việc
  • 担当

    chịu trách nhiệm/đảm đương, 担当の者がちょうど席をはずしています. :người chịu trách nhiệm hiện đang không...
  • 担当する

    chịu trách nhiệm/đảm đương, phụ trách, gánh, đảm nhiệm, cáng đáng, その殺人事件は原田警部が担当した。: thanh tra...
  • 担当者

    người phụ trách
  • 担保

    đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền...
  • 担保にとる

    cầm lấy
  • 担保契約者

    người cầm cố, người cầm cố [hypothecator], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保付信用

    tín dụng có bảo đảm [collateral credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保引受

    chấp nhận bảo lãnh (hối phiếu) [collateral acceptance], category : tín phiếu [手形]
  • 担保品

    hàng cầm cố, hàng cầm cố [pledged goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保商品保管証

    biên lai tín thác, biên lai tín khác [trust receipt], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保掛目

    giá trị đảm bảo [collateral value], category : tài chính [財政]
  • 担架

    cáng, cái cáng, 彼らは運搬するために患者を担架に載せた :anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển., 4人がかりで大男を担架に寝かせた。 :phải...
  • 招き猫

    tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
  • 招く

    mời/rủ
  • 招待

    buổi chiêu đãi, lời mời/sự mời
  • 招待する

    mời, thết đãi, rước mời, mời mọc, chiêu đãi, 私は彼女をパーティーに招待した。: tôi mời cô ấy tới buổi liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top