- Từ điển Nhật - Việt
拝金主義者
Xem thêm các từ khác
-
拠る
bởi vì/do/theo như/căn cứ vào, 規則によって罰金する: phạt tiền theo quy định -
拠点
cứ điểm, vị trí [location], 軍事拠点: cứ điểm quân sự -
拡がり角
góc trải rộng [spread angle] -
拡声器
máy tăng âm, máy phóng thanh, loa/micro, 拡声器によるアナウンスを聞く: nghe thông báo trên loa, お客を引き付けるための拡声器:... -
拡声機
loa/micro, お客を引き付けるための拡声器: nói micro để thu hút sự chú ý của quan khách -
拡大
sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng, 国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế vượt ra ngoại... -
拡大に資する
hỗ trợ cho/góp phần vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] -
拡大する
mở rộng, すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる: tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có, 市場を拡大させる:... -
拡大保証
sự bảo đảm được mở rộng [extended warranty] -
拡大率
tỷ lệ khuyếch đại/tỷ lệ phóng đại, 貨幣拡大率: tỷ lệ khuếch đại tiền tệ, 顕微鏡の拡大率 : sự phóng đại... -
拡大縮小
phóng to thu nhỏ [scaling/zooming], explanation : ví dụ là khả năng phóng to thu nhỏ hình vẽ. -
拡大生産者責任
trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng -
拡大鏡
kính phóng đại/kính lúp, kính phóng đại [magnifier], 雪のかけらを拡大鏡でよく見る : kiểm tra các mảnh vụn của tuyết... -
拡大行列
ma trận mở rộng [augmented matrix], explanation : ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ số và thêm cột vế... -
拡大断面
mặt cắt khuyếch đại [enlarged section] -
拡張
sự mở rộng/sự khuyếch trương, mở rộng [extension], sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape (esc)], 研究の拡張:... -
拡張する
mở rộng/khuếch trương, bành trướng, banh ra, 血管を拡張させる: mở rộng huyết quản, 国外からの投資を拡張させる必要性を認識する:... -
拡張子
đuôi mở rộng [(filename) extension], explanation : phần đuôi ba chữ nối vào tên tệp của dos để mô tả các nội dung tệp. Đuôi... -
拡張小型デバイスインタフェース
giao diện esdi [enhanced small device interface (esdi)], explanation : một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đĩa cứng. các ổ đĩa... -
拡張化
sự phóng to/sự mở rộng/phóng to/phóng đại/mở rộng, ~の機能の拡充: mở rộng chức năng, 敷地の拡張: mở rộng địa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.