Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

振り返る

[ ふりかえる ]

v5r

quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau
その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.
偉大な芸術と偉大な文学の歴史を振り返る :nhìn lại lịch sử của nền văn học nghệ thuật vĩ đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 振り替え

    sự đổi (tiền)/sự thay đổi, 普通預金から当座預金に振り替える :đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản...
  • 振り替え可能通貨

    đồng tiền chuyển dịch
  • 振れ

    đảo, lắc
  • 振られる

    bị đá/bị từ chối, 彼女に振られちゃった。: tôi bị cô ấy đá mất rồi.
  • 振る

    ve vẫy, vẫy/lắc/đung đưa, rắc/tưới/rưới, phất, lắc/ngoáy/ve vẩy, đóng vai (diễn viên), dỗ, chỉ định (công việc),...
  • 振るえる

    rung rẩy, run rẩy, 力の振るえる仕事 :công việc cần dùng sức
  • 振る舞う

    tiếp đãi/thết đãi, cư xử/ứng xử, 朝食を振り舞う: thết đãi một bữa sáng, (人)に好感を持たれるように振る舞う :Ứng...
  • 振出

    lập chứng từ, lập chứng từ [issue], category : tín phiếu [手形]
  • 振動

    sự chấn động/chấn động, rung/sự chấn động [vibration]
  • 振動する

    lay chuyển, chấn động/rung động
  • 振動子

    đầu rung [vibrator]
  • 振動計

    chấn động kế/đồng hồ đo chấn động [vibrometer, vibroscope]
  • 振動試験

    thử chấn động [vibration test]
  • 振動軸

    trục dao động
  • 振動数

    tần số rung [frequency]
  • 振舞い試験

    kiểm tra cư xử [behaviour tests]
  • 振興

    sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ
  • 振替

    chuyển tiền, chuyển tài khoản, chuyển khoản, chuyển khoản/chuyển tiền [transfer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替可能勘定

    tài khoản chuyển dịch [transferable account], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替可能通貨

    đồng tiền chuyển dịch [transferable currency], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top