Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

推薦

[ すいせん ]

n

sự giới thiệu/sự tiến cử
支部会員を推薦される場合は、同封の書式にご記入後、支部事務所までご郵送ください :Nếu bạn được giới thiệu làm thành viên của Hội đồng ủy ban thì bạn hãy điền vào form đính kèm và gửi qua đường bưu điện đến văn phòng Hội đồng
あなたならチームリーダーになれる人をどなたか推薦してくださると思いました。 :Tôi nghĩ rằng bạn có thể tiến cử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 推薦する

    [ すいせんする ] vs giới thiệu/tiến cử
  • 推薦状

    Mục lục 1 [ すいせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thư giới thiệu/thư tiến cử 1.1.2 lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử...
  • 推量

    Mục lục 1 [ すいりょう ] 1.1 n 1.1.1 ước lượng 1.1.2 sự đoán/sự phỏng đoán [ すいりょう ] n ước lượng sự đoán/sự...
  • 推量する

    [ すいりょう ] vs đoán/phỏng đoán 彼の言葉から推量すると彼はあの女が好きじゃない: theo tôi đoán được từ những...
  • 推進

    Mục lục 1 [ すいしん ] 1.1 n 1.1.1 tiến cử 1.1.2 tiến 1.1.3 sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy [ すいしん...
  • 推進する

    [ すいしんする ] vs thúc đẩy/đẩy đi/đẩy tới
  • 推測

    [ すいそく ] n sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán 僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm
  • 推測する

    [ すいそくする ] vs đoán/phỏng đoán/ước đoán
  • 推測法

    Kinh tế [ すいそくほう ] cách kiểm tra ước chừng [guess test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 推挙する

    Mục lục 1 [ すいきょする ] 1.1 v5s 1.1.1 tiến 1.1.2 đề cử 1.1.3 bảo ban [ すいきょする ] v5s tiến đề cử bảo ban
  • 推敲

    [ すいこう ] n sự sửa lại (bản thảo)/sự sửa sang/sự mài giũa/sự đánh bóng これ以上推敲する必要はありません :Như...
  • 推敲する

    [ すいこうする ] vs sửa lại (bản thảo)/sửa sang/mài giũa/đánh bóng
  • 措置

    [ そち ] n biện pháp ~に関連してとられる自由化および円滑化の措置 :Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được...
  • 掬う

    Mục lục 1 [ すくう ] 1.1 vs 1.1.1 bụm 1.2 v5u 1.2.1 múc/hớt lên/vớt lên/ngáng chân/nghéo chân [ すくう ] vs bụm v5u múc/hớt...
  • 枯れる

    Mục lục 1 [ かれる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo [ かれる ] v5s héo queo...
  • 枯れ草

    [ かれくさ ] n cỏ khô 好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ: Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò 枯れ草を焼き払う:...
  • 枯れ葉

    [ かれは ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: Lá khô được chất đống ở trong...
  • 枯れ枝

    [ かれえだ ] n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những cành khô 枯れ枝を集める: Tập trung những cành khô lại...
  • 枯れ木

    [ かれき ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す: Chặt cây khô 枯れ木を燃やす: Đốt những cây khô.
  • 枯らす

    [ からす ] v5s làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn (ao hồ) 樹木を枯らす: phơi khô gỗ 池を枯らす:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top