Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

揺るぐ

[ ゆるぐ ]

v5g

dao động/nao núng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 揺るがす

    [ ゆるがす ] v5s rung/lắc/đu đưa/lúc lắc
  • 揃える

    Mục lục 1 [ そろえる ] 1.1 v1 1.1.1 thu thập/chuẩn bị sẵn sàng/sắp xếp một cách có trật tự 1.1.2 làm đồng phục/ đồng...
  • 揃う

    [ そろう ] v5u được thu thập/sẵn sàng/được sắp xếp một cách có trật tự あの人の所には中国の美術品がよくそろっている. :Anh...
  • 揉める

    [ もめる ] v1 gặp rắc rối 酔っぱらいともめる: nếu say là gặp rắc rối
  • 揉む

    Mục lục 1 [ もむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xát/cọ xát/chà xát/mát xa 1.1.2 lo lắng [ もむ ] v5m xát/cọ xát/chà xát/mát xa 傷を塩でもむ。:...
  • 換える

    Mục lục 1 [ かえる ] 1.1 n 1.1.1 hoán 1.1.2 đổi 1.2 v1 1.2.1 thay thế/thay đổi [ かえる ] n hoán đổi v1 thay thế/thay đổi 鹿島アントラーズの監督は小松を近藤に代えた。:...
  • 換算

    [ かんさん ] n sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra 2進数換算: quy về nhị phân AからBへの公式な換算:...
  • 換算する

    [ かんさんする ] vs đổi/hoán đổi ドルを円に換算する: đổi tiền đôla thành tiền yên
  • 換算率

    Mục lục 1 [ かんさんりつ ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ hoán đổi/tỷ giá quy đổi 2 Kinh tế 2.1 [ かんさんりつ ] 2.1.1 tỷ giá hối...
  • 換気

    Mục lục 1 [ かんき ] 1.1 n 1.1.1 lưu thông không khí/thông gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんき ] 2.1.1 sự thông gió/sự thông khí [ventilation]...
  • 換気する

    Mục lục 1 [ かんきする ] 1.1 n 1.1.1 thoáng khí 1.1.2 thoáng hơi [ かんきする ] n thoáng khí thoáng hơi
  • 換気装置

    [ かんきそうち ] n Máy thông gió/thiết bị thông gió 換気装置によって補給用の酸素を送る: Truyền thêm khí oxi qua thiết...
  • 換気扇

    [ かんきせん ] n quạt thông gió 真空換気扇: Quạt thông gió chân không 電動換気扇: Quạt thông gió điện động 換気扇の掃除をするのは大変だ:...
  • Mục lục 1 [ そん ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 lỗ 2 Kinh tế 2.1 [ そん ] 2.1.1 mất [loss] [ そん ] n, n-suf, adj-na lỗ Kinh tế [ そん...
  • 損ずる

    Mục lục 1 [ そんずる ] 1.1 vs-s 1.1.1 làm hư 1.1.2 làm hỏng [ そんずる ] vs-s làm hư làm hỏng
  • 損なう

    Mục lục 1 [ そこなう ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương [ そこなう...
  • 損ねる

    [ そこねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột...
  • 損う

    Mục lục 1 [ そこなう ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương [ そこなう...
  • 損失

    Mục lục 1 [ そんしつ ] 1.1 n 1.1.1 tổn thất 1.1.2 thiệt hại 1.1.3 mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ [ そんしつ ] n tổn...
  • 損失係数

    Kỹ thuật [ そんしつけいすう ] hệ số mất mát/hệ số tổn thất [dissipation factor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top