Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

摩擦

Mục lục

[ まさつ ]

v5r

ma sát

n

sự ma sát/sự cọ sát

n

sự mâu thuẫn
貿易摩擦: mâu thuẫn trong hoạt động ngoại thương

Kỹ thuật

[ まさつ ]

ma sát [friction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 摩擦力

    lực ma sát [friction force]
  • 摩擦する

    xoa, xát, ma sát/cọ sát
  • 摩擦層

    tầng ma sát [friction layer]
  • 摩擦係数

    hệ số ma sát [coefficient of friction], explanation : 2つの物体が接している時、接触面に作用する摩擦力と、この面に直角に作用する圧力の比をこの2物体間の摩擦係数という。運動の開始を妨げるものを静摩擦、運動中に生ずる抵抗を動摩擦といい、動摩擦係数は静摩擦係数より小さい。一般に金属などの硬い物質では0.3~0.5程度の摩擦係数を示すが、ゴムのような軟らかい物質では、非常に大きい摩擦係数がみられることがある。,...
  • 摩擦圧接

    sự hàn áp lực ma sát [friction pressure welding]
  • 摩擦クラッチ

    côn ma sát/ly hợp ma sát [friction clutch]
  • 摩擦熱

    nhiệt ma sát [frictional heating]
  • 摩擦角

    góc ma sát [friction angle]
  • 摩擦駆動

    sự khu động ma sát [friction drive]
  • 摩擦試験

    thử nghiệm ma sát [friction test]
  • 摩擦電気

    điện ma sát [frictional electricity]
  • 摩擦速度

    tốc độ ma sát [friction speed]
  • 摩擦送り

    kéo giấy bằng trục lăn [friction feed], explanation : một hệ cơ khí đùn giấy của máy in dùng để kéo từng tờ qua máy bằng...
  • 摩擦抵抗

    sự kháng trở ma sát [friction drag]
  • 摩擦抗力

    lực kháng ma sát [friction drag]
  • 摩擦損失

    sự tổn thất ma sát [friction loss]
  • 摩擦杭

    cọc ma sát
  • 摩擦溶接

    sự hàn ma sát [friction welding], explanation : 部材を接触加圧させ動かすことで摩擦熱を発生させ、アプセット推力を加えて行う固相溶接。
  • 摩擦時間

    thời gian ma sát [friction time]
  • 摘み食い

    sự ăn bốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top