Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

摩耗硬さ

Kỹ thuật

[ まもうかたさ ]

độ cứng mài mòn [abrasion hardness]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 摩耗試験

    thử nghiệm mài mòn/thử nghiệm độ mài mòn [abrasion test, wearing test]
  • 摩耗部品

    phụ tùng hao mòn [wearing part]
  • 摩耗抵抗

    sự kháng trở mài mòn [abrasion resistance], category : cao su [ゴム]
  • 摩耗抵抗指数

    chỉ số kháng trở mài mòn [abrasion resistance index], category : cao su [ゴム]
  • 摩耗減量

    sự tổn thất do mài mòn [abrasion loss], category : cao su [ゴム]
  • 摩耗故障

    sự cố mòn [wear-out failure]
  • 摩損

    sự mài mòn [attrition, galling]
  • 摩損性

    tính mài mòn/tính cọ mòn [abrasion]
  • 摩滅

    sự làm mất thể diện, sự bào mòn/sự hao mòn
  • 摩滅する

    bào mòn/hao mòn, làm mất thể diện
  • 摩擦

    ma sát, sự ma sát/sự cọ sát, sự mâu thuẫn, ma sát [friction], 貿易摩擦: mâu thuẫn trong hoạt động ngoại thương
  • 摩擦力

    lực ma sát [friction force]
  • 摩擦する

    xoa, xát, ma sát/cọ sát
  • 摩擦層

    tầng ma sát [friction layer]
  • 摩擦係数

    hệ số ma sát [coefficient of friction], explanation : 2つの物体が接している時、接触面に作用する摩擦力と、この面に直角に作用する圧力の比をこの2物体間の摩擦係数という。運動の開始を妨げるものを静摩擦、運動中に生ずる抵抗を動摩擦といい、動摩擦係数は静摩擦係数より小さい。一般に金属などの硬い物質では0.3~0.5程度の摩擦係数を示すが、ゴムのような軟らかい物質では、非常に大きい摩擦係数がみられることがある。,...
  • 摩擦圧接

    sự hàn áp lực ma sát [friction pressure welding]
  • 摩擦クラッチ

    côn ma sát/ly hợp ma sát [friction clutch]
  • 摩擦熱

    nhiệt ma sát [frictional heating]
  • 摩擦角

    góc ma sát [friction angle]
  • 摩擦駆動

    sự khu động ma sát [friction drive]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top