- Từ điển Nhật - Việt
撤去
Mục lục |
[ てっきょ ]
n
sự thu hồi/sự rút lui
- ~による核兵器の撤去 :sự thu hồi vũ khí hạt nhân bởi ~
sự hủy bỏ/sự bãi bỏ
- 不発爆弾撤去 :hủy bỏ bom chưa nổ
- 地雷の発見・撤去 :phát hiện và loại bỏ mìn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
撤去する
thu hồi/rút, bãi bỏ/hủy bỏ/ loại bỏ, 軍隊を撤去する: rút quân, 世界に残存する地雷原から地雷を撤去する :hủy... -
撤収
sự rút khỏi (quân lính)/sự rút quân, キャンプを撤収する :nhổ trại rút quân, 軍隊を撤収する :rút quân/lui quân,... -
撤廃
sự thủ tiêu/sự bãi bỏ/sự loại bỏ, sự hoàn toàn/sự trọn vẹn/từ đầu đến cuối, 制限の撤廃: sự bãi bỏ các hạn... -
撤兵
sự lui binh/sự rút binh, 侵略軍の無条件撤兵を求める :đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện, 西岸各地域からのイスラエル軍撤兵を実現する :khiến... -
撤兵する
lui binh/rút binh, 名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する: những toán quân rút lui khỏi chiến... -
撤回
sự thu hồi/sự rút lại, sự hủy bỏ/sự bãi bỏ, 申し込みの撤回: thu hồi lại lời đề nghị, 特権の撤回 :sự rút... -
撤回する
thu hồi/rút, bãi bỏ/hủy bỏ, あなたが言ったことを撤回するなら私もします. :nếu anh rút lại lời anh đã nói thì... -
撤退
triệt thoái, sự rút lui/sự rút khỏi, 撤退命令: lệnh rút quân/lui quân, 沖縄からの米軍基地の撤退 :sự rút lui căn... -
撤退する
rút lui/rút khỏi, そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của mỹ đã rút khỏi thị trường nhật bản,... -
撫で付け
kiểu tóc suôn mượt, (水油などで)髪をなでつける :làm tóc suôn mượt bằng dầu. -
撫でる
xoa/sờ, 子供の頭を撫でる: xoa đầu trẻ con, 2. vỖ nhè nhẹ -
撫で肩
kiểu vai xuôi/vai xuôi -
撫子
hoa cẩm chướng -
播種性血管内凝固症候群
xơ cứng mạch tỏa lan -
撮み物
gia vị -
撮み食い
sự ăn bốc -
撮影
sự chụp ảnh -
撮影する
chụp ảnh -
撮影隊
đoàn quay phim -
撮影者
thợ chụp ảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.