Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

擯斥

[ ひんせき ]

n

sự tẩy chay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 擯斥する

    tẩy chay
  • 擲弾

    lựu đạn
  • 擲弾筒

    súng phóng lựu đạn
  • 擲弾発射筒

    súng phóng lựu đạn
  • 擽ったい

    có máu buồn/buồn (khi bị cù, bị thọc lét)
  • 擽る

    buồn (khi bị cù, bị thọc lét)
  • 擾乱する

    rối loạn, quấy rối
  • 攣り目

    mắt xếch
  • 攪拌機

    máy khuấy [stirrer, agitator]
  • 支える

    ngăn chặn, nâng đỡ/đỡ, duy trì, đội/giúp đỡ, chống lên, vướng mắc, ngừng trệ, đụng vào, 柱で屋根を支える: dùng...
  • 支局

    phân cục, chi nhánh
  • 支度

    sự chuẩn bị/sự sửa soạn, 食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong, ちょっと支度しますだから待って下さい:...
  • 支度する

    sửa soạn/chuẩn bị, sắp xếp
  • 支店

    công ty chi nhánh/cửa hàng chi nhánh, chi nhánh [affiliated branch/branch], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支店の事務所

    trụ sở chi nhánh [branch office], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支店網

    mạng lưới chi nhánh
  • 支店長

    chủ nhiệm chi nhánh, giám đốc chi nhánh [branch manager], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支出

    sự chi ra/sự xuất ra/mức chi ra, chi trả, khoản chi
  • 支出する

    xài, phí dụng, hao phí
  • 支社

    chi nhánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top