Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

支える

Mục lục

[ ささえる ]

v1

ngăn chặn
nâng đỡ/đỡ
柱で屋根を支える: dùng cột đỡ mái nhà
duy trì
一家のくらしを支える: duy trì cuộc sống của cả gia đình
đội/giúp đỡ
chống lên

[ つかえる ]

v1

vướng mắc
テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない: chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được
ngừng trệ
流通機構が支えて荷がはけない: cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được
đụng vào
背が高く頭が天井に支えそうだ: người cao đụng đầu vào trần nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 支局

    phân cục, chi nhánh
  • 支度

    sự chuẩn bị/sự sửa soạn, 食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong, ちょっと支度しますだから待って下さい:...
  • 支度する

    sửa soạn/chuẩn bị, sắp xếp
  • 支店

    công ty chi nhánh/cửa hàng chi nhánh, chi nhánh [affiliated branch/branch], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支店の事務所

    trụ sở chi nhánh [branch office], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支店網

    mạng lưới chi nhánh
  • 支店長

    chủ nhiệm chi nhánh, giám đốc chi nhánh [branch manager], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支出

    sự chi ra/sự xuất ra/mức chi ra, chi trả, khoản chi
  • 支出する

    xài, phí dụng, hao phí
  • 支社

    chi nhánh
  • 支社後会社

    công ty con
  • 支給

    cung cấp, sự cung cấp, 旅費を支給する: cấp cho tiền đi đường
  • 支給する

    cấp
  • 支給額

    tiền cung cấp, tiền chu cấp
  • 支障

    trở ngại, 支障が起こる: nảy sinh trở ngại
  • 支部

    chi bộ/ chi nhánh
  • 支配

    sự khống chế, sự ảnh hưởng/sự chi phối, 他国の支配を脱する: thoát khỏi sự khống chế của nước khác, 農作物は天候に支配される:...
  • 支配する

    cầm quyền/thống trị/ chi phối, trị, đô hộ, chủ trì, chi phối, 考え等が・・を支配する: suy nghĩ chi phối...
  • 支配団体

    tập đoàn khống chế [controlling interests], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支配権

    quyền chi phối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top