Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

支出

Mục lục

[ ししゅつ ]

n

sự chi ra/sự xuất ra/mức chi ra

Kinh tế

[ ししゅつ ]

Chi trả

[ ししゅつ ]

Khoản chi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 支出する

    xài, phí dụng, hao phí
  • 支社

    chi nhánh
  • 支社後会社

    công ty con
  • 支給

    cung cấp, sự cung cấp, 旅費を支給する: cấp cho tiền đi đường
  • 支給する

    cấp
  • 支給額

    tiền cung cấp, tiền chu cấp
  • 支障

    trở ngại, 支障が起こる: nảy sinh trở ngại
  • 支部

    chi bộ/ chi nhánh
  • 支配

    sự khống chế, sự ảnh hưởng/sự chi phối, 他国の支配を脱する: thoát khỏi sự khống chế của nước khác, 農作物は天候に支配される:...
  • 支配する

    cầm quyền/thống trị/ chi phối, trị, đô hộ, chủ trì, chi phối, 考え等が・・を支配する: suy nghĩ chi phối...
  • 支配団体

    tập đoàn khống chế [controlling interests], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支配権

    quyền chi phối
  • 支柱

    trụ cột, rường cột, cột trụ, cột chống, trụ đỡ, 彼は一家の柱となった: anh ta trở thành trụ cột của cả nhà,...
  • 支援

    chi viện, sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ, あなたが何をしようと私はあなたを応援[支援]する。 :tôi...
  • 支援する

    chi viện/hỗ trợ/ủng hộ, nâng đỡ, chống đỡ, aによるbからの撤退を支援する :Ủng hộ việc rút lui của a từ b,...
  • 支援グループ

    nhóm hỗ trợ [support group]
  • 支援隊

    viên quân, viện binh
  • 支援費用

    chi phí ủng hộ
  • 支持

    sự giúp đỡ/sự ủng hộ, sự duy trì/duy trì, sự chống đỡ, nâng
  • 支持する

    viện trợ/hỗ trợ/ủng hộ, phù trợ, phù trì, phò trì, díu, chống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top