Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

改築

[ かいちく ]

n

sự xây dựng lại/việc xây lại/sự cải tạo
校舎の改築: việc xây dựng lại khu lớp học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 改築する

    xây dựng lại/cải tạo, 古い劇場を改築する: cải tạo lại cái nhà hát cũ.
  • 改版

    bản sửa đổi/phiên bản, 改版する: việc sửa đổi
  • 改版理由

    lý do sửa đổi [reason for revision/reason for modification]
  • 改版管理

    quản lý bản sửa đổi [revision management]
  • 改選

    sự bầu lại/bầu lại/tái bầu cử, 改選前の_議席を維持する: duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại, 役員改選:...
  • 改選する

    bầu lại, この秋に委員の半数が改選される予定だ。: người ta dự định một nửa số ủy viên sẽ được bầu lại...
  • 改革

    cải cách, 現在行政改革が進行している。: hiện nay đang tiến hành cải cách hành chính., 文部省は大学入試制度の改革に着手した。:...
  • 改革を叫ぶ

    kêu gọi cải cách
  • 改革過程

    quá trình cải cách/quá trình cải tiến/tiến trình cải cách, ~における改革過程を促進する: xúc tiến quá trình cải cách...
  • 改革者

    nhà cải cách/nhà cách mạng, 彼女の改革者としての経歴は1840年に始った: cô ấy đã bắt đầu sự nghiệp cách mạng của...
  • 改革案

    đề án cải cách/phương án cải cách/phương án cải tiến/đề xuất cải cách, 選挙改革案に反対する: phản đối đề...
  • 改革派

    phái cải cách/trường phái cải cách, 与党内部に改革派を形成する: hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền,...
  • 改行

    chuyển dòng/xuống dòng [line feed (vs) (lf)/carriage return], explanation : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu...
  • 改行文字

    ký tự chuyển dòng/ký tự dòng mới [newline character]
  • 改装

    cải tổ, cải mả, bao bì ngoài [external packing/outer packing]
  • 改訂

    sự đính chính/sự sửa đổi, この辞書の改訂版は秋に出る。: bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu.
  • 改訂する

    đính chính/sửa đổi, この本は最近改訂された。: cuốn sách đó gần đây mới được đính chính.
  • 改訂履歴

    lịch sử sửa đổi [revision history]
  • 改訂版

    bản in tái bản/sách in tái bản, 改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách in tái bản,...
  • 改訂書

    bản sửa đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top