- Từ điển Nhật - Việt
改革過程
[ かいかくかてい ]
n
quá trình cải cách/quá trình cải tiến/tiến trình cải cách
- ~における改革過程を促進する: Xúc tiến quá trình cải cách ở ~
- 困難な改革過程に乗り出す: Bước vào quá trình cải cách khó khăn
- ~に規定された改革過程を継続する: Tiếp tục tiến trình cải cách được quy định trong ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
改革者
nhà cải cách/nhà cách mạng, 彼女の改革者としての経歴は1840年に始った: cô ấy đã bắt đầu sự nghiệp cách mạng của... -
改革案
đề án cải cách/phương án cải cách/phương án cải tiến/đề xuất cải cách, 選挙改革案に反対する: phản đối đề... -
改革派
phái cải cách/trường phái cải cách, 与党内部に改革派を形成する: hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền,... -
改行
chuyển dòng/xuống dòng [line feed (vs) (lf)/carriage return], explanation : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu... -
改行文字
ký tự chuyển dòng/ký tự dòng mới [newline character] -
改装
cải tổ, cải mả, bao bì ngoài [external packing/outer packing] -
改訂
sự đính chính/sự sửa đổi, この辞書の改訂版は秋に出る。: bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu. -
改訂する
đính chính/sửa đổi, この本は最近改訂された。: cuốn sách đó gần đây mới được đính chính. -
改訂履歴
lịch sử sửa đổi [revision history] -
改訂版
bản in tái bản/sách in tái bản, 改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách in tái bản,... -
改訂書
bản sửa đổi -
改質剤
thuốc làm đổi chất [modifier] -
改葬
sự cải táng/cải táng/sự bốc mộ/bốc mộ, 故郷の墓地に改葬する: bốc mộ đem về nghĩa trang ở quê -
改良
sự cải thiện/sự cải tiến, 日本の下水設備はまだまだ改良の余地がある。: trang thiết bị dưới nước của nhật... -
改良型加圧水炉
lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến -
改良する
cải thiện/cải tiến, 年金制度を改良する。: cải thiện chế độ lương bổng. -
改鋳
sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại, 古い改鋳貨幣を改鋳する: đúc lại tiền cổ -
改造
sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải cách/cải cách/sự đổi mới/đổi... -
改造する
cải tạo/chỉnh sửa lại, 小野さんは自分の家をアパートに改造した。: anh ono đã cải tạo lại nhà mình thành căn hộ -
改造仕様書
bản đặc tả sự thay đổi [modification specification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.