Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

故障に強い

Tin học

[ こしょうにこわい ]

khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant]
Explanation: Khả năng của hệ máy tính đối phó với các trục trặc của phần cứng bên trong máy, mà không ngưng hoạt động của hệ, thường là bằng cách xử dụng các hệ thống backup (sao chép dự trữ) để tự động đưa vào tuyến làm việc khi có một sai sót được phát hiện. Khả năng chịu đựng sai sót là một yêu cầu không thể thiếu khi máy tính được giao các nhiệm vụ khẩn cấp như hướng dẫn máy bay hạ cách an toàn, hoặc bảo đảm một quá trình liên tục, cố định trong điều trị cho bệnh nhân. Khả năng chịu đựng sai sót này cũng rất có lợi đối với những ứng dụng thường ngày không đòi hỏi khẩn cấp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 故障する

    hỏng/hỏng hóc/trục trặc, bị tật, 砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する:...
  • 故障付け貨物

    hàng bị ghi chú
  • 故障付貨物

    hàng bị chi chú [remark cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 故障付船荷証券

    vận đơn không hoàn hảo [foul bill of lading/qualified bill of lading/unclean bill of lading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 故障修理

    xử lý sự cố [troubleshooting]
  • 故郷

    quê nhà, cố hương/quê hương, bản quán, cố hương/quê hương, 故郷からの便りを待ち焦がれる: khao khát đợi chờ những...
  • 故意

    sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình, 故意か偶然か:có chủ ý hay ngẫu nhiên, 故意で人を死亡させる:...
  • 故意に

    hữu tâm, cố ý
  • 教え

    lời dạy dỗ/lời chỉ dẫn, 僕はあの先生に小学校で教えを受けた。: tôi đã nhận được sự dạy dỗ của cô giáo đó...
  • 教えにくい

    khó dạy
  • 教える

    chỉ dạy, chỉ dẫn, dạy dỗ/chỉ bảo/dạy, giảng dậy, huấn dụ, kể/chỉ/nói, 私は外国人学生に日本語を教えています。:...
  • 教え方

    cách dạy dỗ/cách giảng dạy, ~の教え方についての経験を分かち合う: chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con cái), 教え方に優れている:...
  • 教壇

    đàn
  • 教室

    buồng học, phòng học/lớp học, 物理学教室: lớp học môn vật lý, 特別教室: phòng học đặc biệt, 大型テレビ画面を備えた教室:...
  • 教導

    giảng dụ
  • 教導する

    khuyến dụ
  • 教師

    tiên sinh, thầy, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên, giáo sư, 経験の乏しい教師: giáo viên ít kinh nghiệm, 教員免許を有した教師:...
  • 教師をする

    làm thầy
  • 教会

    giáo đường/nhà thờ, アルメニア教会: nhà thờ acmenia, 私たちは毎週日曜には教会に行きました: hàng tuần cứ vào chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top