Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

敦煌

[ とんこう ]

n

Tính bình dị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敬う

    tôn kính/kính trọng, その校長は全生徒に敬われた。: Ông hiệu trưởng ấy được tất cả học sinh kính trọng.
  • 敬具

    kính thư
  • 敬白

    kính thư, ghi chú:dùng trong trường hợp lịch sự
  • 敬遠

    sự giữ khoảng cách/sự tránh đi/giữ khoảng cách, 女性敬遠: giữ khoảng cách với phụ nữ, みんなに敬遠されている:...
  • 敬遠する

    giữ khoảng cách/tránh đi, 敬遠した: đã giữ khoảng cách
  • 敬語

    kính ngữ,  ~法: cách dùng kính ngữ
  • 敬老

    kính lão/tôn trọng người lớn tuổi/kính lão đắc thọ, 敬老の精神: tinh thần kính lão đắc thọ, 敬老の日: ngày kính...
  • 敬服する

    mến phục, kính phục
  • 敬意

    khả kính, sự tôn kính/sự kính trọng/lòng kính yêu/tôn kính/kính trọng/kính yêu, ~に対する明らかな敬意: lòng kính yêu...
  • 敬慕

    sự kính yêu/sự khâm phục/sự thán phục/kính yêu/khâm phục/thán phục/tôn trọng, (人)に敬慕の念を抱く: khâm phục...
  • số/những/nhiều, số, số [number], 彼は数々のガールフレンドと別れても何とも思っていない :mặc dù anh ta đã chia...
  • 数に入れる

    đếm [to count/to include in the number]
  • 数える

    đếm/tính, 最初の出血の日をそれぞれの月経周期の初めとして数える :tính ngày đầu tiên ra máu so với những lần...
  • 数多く

    số lớn/nhiều/rất nhiều, この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :trong khoa này có rất...
  • 数学

    toán học, số học, đại số, toán học [mathematics], category : toán học [数学]
  • 数学学部

    đại số học
  • 数学モデル

    mô hình toán học [mathematical model]
  • 数学的

    một cách toán học [mathematical]
  • 数学的帰納法

    quy nạp toán học [mathematical induction]
  • 数学的モデル化

    mô hình hóa bằng toán học [mathematic modelling]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top