Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ かず ]

n, n-suf

số/những/nhiều
彼は数々のガールフレンドと別れても何とも思っていない :Mặc dù anh ta đã chia tay với rất nhiều cô bạn gái nhưng anh ta chẳng mảy may nghĩ gì
今年の国内政治での数々のスキャンダルについてどう思った? :Bạn nghĩ gì về những vụ bạo loạn chính trị ở Nhật trong năm nay?

[ すう ]

n, n-suf

số

Kỹ thuật

[ かず ]

số [number]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 数に入れる

    đếm [to count/to include in the number]
  • 数える

    đếm/tính, 最初の出血の日をそれぞれの月経周期の初めとして数える :tính ngày đầu tiên ra máu so với những lần...
  • 数多く

    số lớn/nhiều/rất nhiều, この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :trong khoa này có rất...
  • 数学

    toán học, số học, đại số, toán học [mathematics], category : toán học [数学]
  • 数学学部

    đại số học
  • 数学モデル

    mô hình toán học [mathematical model]
  • 数学的

    một cách toán học [mathematical]
  • 数学的帰納法

    quy nạp toán học [mathematical induction]
  • 数学的モデル化

    mô hình hóa bằng toán học [mathematic modelling]
  • 数学関数

    hàm số học [mathematical function]
  • 数学者

    nhà toán học
  • 数字

    mã, con số, chữ số/số liệu, chữ số/con số, chữ số [figure], ký tự số [digit/numeric character], ローマ数字とアラビア数字:...
  • 数字句

    thẻ số [number token]
  • 数字位置

    vị trí chữ số [digit place/digit position]
  • 数字利用者識別子

    định danh số của người dùng/id số người dùng [numeric user identifier]
  • 数字コード

    mã số [numeric code]
  • 数字コード化集合

    tập mã số [numeric coded set]
  • 数字項目

    khoản mục số [numeric item]
  • 数字表記法

    ký hiệu số [numerical notation]
  • 数字集合

    bộ ký tự số [numeric character set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top