- Từ điển Nhật - Việt
整体する
Xem thêm các từ khác
-
整列
sự xếp thành hàng/sự tạo thành các hàng, canh chỉnh/canh lề [alignment] -
整列する
xếp thành hàng/tạo thành các hàng -
整列用ファイル
tệp sắp xếp [sort file] -
整備
bảo dưỡng -
整備する
chuẩn bị/ tạo, sự chuẩn bị, sưu tập, thu gọn, it授業などのための新世代型学習空間を整備する :chuẩn bị xây... -
整備工
thợ ráp và chỉnh máy móc -
整備建設する
xây cát -
整理
sự chỉnh lý/chỉnh sửa/chỉnh đốn/cắt giảm -
整理する
chấn chỉnh, cai, chỉnh lý/chỉnh sửa /sửa đổi, điều tiết, dọn, gọn, soạn, sửa sang, sửa soạn, thu xếp, xếp, xoá -
整然とした
mạch lạc -
整頓
chỉnh đốn, sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn gàng -
整頓する
sắp xếp gọn gàng/đặt trong trật tự, vun vén, vén, thu vén, thu dọn, sửa sang -
整髪料
keo xịt tóc -
整構造プログラミング
lập trình theo cấu trúc [structured programming], explanation : một tập các chuẩn chất lượng cao, làm cho chương trình dài dòng... -
整流
chỉnh lưu, sự tách sóng/sự chỉnh lưu [rectification (vs)] -
整流器
thiết bị chỉnh lưu [rectifier], bộ tách sóng/bộ chỉnh lưu [rectifier] -
整数
số nguyên, số nguyên [integers/whole number], số nguyên [integer/integer number], category : toán học [数学] -
整数型
kiểu số nguyên [integer type] -
整数以外
không phải số nguyên [non-integer] -
整数値
giá trị kiểu số nguyên [integer value]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.