Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文献集

Tin học

[ ぶんけんしゅう ]

tư liệu/sưu liệu [documentation]
Explanation: Những bản hướng dẫn, những bài giảng dạy, và những tài liệu tham khảo, nhằm cung cấp cho người sử dụng những thông tin cần thiết để vận hành một chương trình máy tính hoặc một hệ thống máy tính đạt hiệu quả tốt. Tư liệu được cung cấp có thể xuất hiện dưới dạng ấn phẩm trong các hệ trợ giúp trực tuyến.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文献検索

    phục hồi tài liệu [document retrieval]
  • 文番号

    nhãn lệnh [statement label]
  • 文盲

    sự mù chữ, 機能的文盲者 :sự mù chữ chức năng., 無学文盲な人 :người mù chữ không có giáo dục.
  • 文芸

    văn nghệ, 文芸芸術作品 :tác phẩm văn học nghệ thuật, 古代の叙事詩に対する文芸的な批評:phê bình văn học về...
  • 文芸作品

    tác phẩm văn nghệ
  • 文芸雑録

    tạp tục
  • 文芸批評

    sự phê bình văn học, ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する :tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một...
  • 文鎮

    bàn thẩm
  • 文頭

    đầu câu văn
  • 文語

    văn viết/ngôn ngữ viết, 文語コーパス :tuyển tập các bài văn., 文語英語 :tiếng anh viết
  • 文識別子

    bộ nhận dạng ký tự [text identifier]
  • 文豪

    văn hoá
  • 文部省

    bộ giáo dục, 文部省から調査を委託された研究チーム :Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo...
  • 文関数

    hàm lệnh [statement function]
  • 文脈

    văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh, văn mạch/mạch văn [context], 政治的文脈 :bối cảnh chính trị, 文脈から意味を推測する :Đoán...
  • 文脈宣言

    khai báo theo ngữ cảnh [contextual declaration]
  • 文脈上の必必須字句

    thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required token]
  • 文脈上の必須要素

    phần tử bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required element]
  • 文脈上の区切り子

    chia ranh giới theo ngữ cảnh [delimiter-in-context]
  • 文脈上の選択字句

    thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional token]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top