Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文芸雑録

[ ぶんげいざつろく ]

n

tạp tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文芸批評

    sự phê bình văn học, ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する :tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một...
  • 文鎮

    bàn thẩm
  • 文頭

    đầu câu văn
  • 文語

    văn viết/ngôn ngữ viết, 文語コーパス :tuyển tập các bài văn., 文語英語 :tiếng anh viết
  • 文識別子

    bộ nhận dạng ký tự [text identifier]
  • 文豪

    văn hoá
  • 文部省

    bộ giáo dục, 文部省から調査を委託された研究チーム :Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo...
  • 文関数

    hàm lệnh [statement function]
  • 文脈

    văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh, văn mạch/mạch văn [context], 政治的文脈 :bối cảnh chính trị, 文脈から意味を推測する :Đoán...
  • 文脈宣言

    khai báo theo ngữ cảnh [contextual declaration]
  • 文脈上の必必須字句

    thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required token]
  • 文脈上の必須要素

    phần tử bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required element]
  • 文脈上の区切り子

    chia ranh giới theo ngữ cảnh [delimiter-in-context]
  • 文脈上の選択字句

    thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional token]
  • 文脈上の選択要素

    phần tử tùy chọn theo ngữ cảnh [contextually optional element]
  • 文脈依存文法

    ngữ pháp theo ngữ cảnh [context-sensitive grammar]
  • 文脈列

    trình tự theo ngữ cảnh [contextual sequence]
  • 文脈自由

    ngữ cảnh tự do [context-free]
  • 文脈自由文法

    ngữ pháp không theo ngữ cảnh [context-free grammar]
  • 文集

    tập sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top