- Từ điển Nhật - Việt
断定する
Mục lục |
[ だんてい ]
vs
kết luận
- その証拠から裁判官たちは彼が有罪であると断定した。: Từ những chúng cứ đó, các quan tòa đã kết luận anh ta có tội.
[ だんていする ]
vs
đoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
断念
sự từ bỏ, 病気のために、ボリスは英仏海峡を泳いで渡ることを断念した :do bị ốm nên boris đã phải từ bỏ... -
断念する
từ bỏ, 資金不足のため我々はその企画を断念した。: do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó. -
断り
từ chối [rejection] -
断らず
không có sự cho phép/không được phép, (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと: cảnh sát khám nhà mà không báo trước... -
断る
từ chối/không chấp nhận/bác bỏ, cảnh cáo/nói rõ, 私はその金を受け取ることを断った。: tôi từ chối rằng mình đã... -
断固
kiên định -
断固として
dứt khoát -
断続
kế -
断続する
nhát gừng -
断続送付する
gửi tiếp -
断続時間
buổi sơ khai -
断線
sự đứt dây [breaking of wire, disconnection] -
断絶
sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách, 世代の断絶は大昔からあったようだ。: sự ngăn cách giữa các thế... -
断絶する
đoạn tuyệt/ngừng (quan hệ)/cắt đứt, アルバニアは中国との国交を断絶した。: albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao... -
断然
rõ ràng/hoàn toàn, 耐久性ではこの車は他の車より断然優れている。: xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn... -
断熱効率
hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency] -
断熱圧縮
sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression] -
断熱過程
quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process] -
断熱膨張
sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion] -
断熱押し出し
sự đúc ép đoạn nhiệt [adiabatic extrusion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.