Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

新た

Mục lục

[ あらた ]

n

sự tươi/sự mới
石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng ta đang tạo ra những cái mới mà vẫn sử dụng đá.
世界はまさに~の新たなる黄金時代の幕開けを迎えようとしている :thế giới đang đón chào một thời đại hoàng kim mới về ~.

adj-na

tươi/mới/mới mẻ
この社会には、新たなアイデアが生まれ育つ余地があるはずだ。 :Trong xã hội này chắc chắn có những nơi nuôi dưỡng và phát triển những ý tưởng mới
すでに確立されたビジネスの運営にも、新たなアイデアは必要だ。 :Bạn cần phải có những ý tưởng mới ngay cả trong việc điều hành công việc kinh doanh đã được xây dựng chắc chắ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新しい

    mới mẻ, mới, 今年の夏の目玉商品は新しいcd-romだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。 :loại hàng...
  • 新古典派

    phái tân cổ điển, ghi chú: trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật
  • 新報

    báo tân
  • 新大陸

    tân Đại lục
  • 新妻

    vợ mới cưới, 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」 :"anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng,...
  • 新婚

    sự mới kết hôn/tân hôn
  • 新婚同伴する

    đưa dâu
  • 新婚旅行

    tuần trăng mật
  • 新学期

    học kỳ mới
  • 新安値

    giá mới thấp nhất [new low, record low], category : 証券市場, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///今までになかった安い値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。,...
  • 新世代コンピュータ技術開発機構

    viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot [the institute for new generation computer technology/icot]
  • 新年

    tết, tân niên, năm mới
  • 新年おめでとうございます

    chúc mừng năm mới
  • 新幹線

    tàu siêu tốc
  • 新人

    gương mặt mới/người mới
  • 新式

    hình thức mới/thể thức mới, theo hình thức mới/mang thể thức mới, 新式武器: vũ khí theo hình thức mới
  • 新式の

    lối mới
  • 新作

    sự mới sản xuất/ mới sản xuất
  • 新刊

    ấn phẩm mới/cuốn sách mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top