Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

新世代コンピュータ技術開発機構

Tin học

[ しんせだいコンピュータぎじゅつかいはつきこう ]

Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT [The Institute for New Generation Computer Technology/ICOT]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新年

    tết, tân niên, năm mới
  • 新年おめでとうございます

    chúc mừng năm mới
  • 新幹線

    tàu siêu tốc
  • 新人

    gương mặt mới/người mới
  • 新式

    hình thức mới/thể thức mới, theo hình thức mới/mang thể thức mới, 新式武器: vũ khí theo hình thức mới
  • 新式の

    lối mới
  • 新作

    sự mới sản xuất/ mới sản xuất
  • 新刊

    ấn phẩm mới/cuốn sách mới
  • 新刊書誌

    thư mục hiện thời [current bibliography]
  • 新制

    hệ thống mới
  • 新制度

    tân chế
  • 新写真システム

    hệ thống ảnh cao cấp
  • 新兵

    tân binh, lính
  • 新値三本足

    biểu đồ theo dõi giá cổ phiếu theo thời gian, category : 分析・指標, explanation : 新値足の種類の一つ。終値ベースで高値・安値を更新したときの株価を新値とみなし、直前の陽線の3本分が高値が更新されると右側に陽線を加え、または陰線の3本分の安値が更新されると右側に陰線を加えるものである。///直前3本の陽線を下回れば陰転し、あるいは直前3本の陽線を上回れば陽転するが、これらのタイミングが相場の転換点になるとみられている。,...
  • 新値足

    biểu đồ biểu diễn giá cổ phiếu theo kiểu sắp xếp không theo thời gian, category : 分析・指標, explanation : 非時系列チャートの一種である。株価が新値(高値、あるいは安値)を更新する度に、右側にチャートを伸ばしていくもの。高値を更新した場合には陽線を、安値を更新した場合には陰線を書き加える。///新値足は、終値を基準としており、ザラ場での株価は考慮しない。,...
  • 新現実主義

    chủ nghĩa hiện thực mới/ chủ nghĩa tân hiện thực
  • 新築

    tòa nhà mới/vật mới được xây xong
  • 新米

    người mới vào nghề/người tập sự, lúa mới, gạo mới
  • 新約聖書

    kinh tân ước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top