Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

新兵

Mục lục

[ しんぺい ]

n

tân binh
lính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新値三本足

    biểu đồ theo dõi giá cổ phiếu theo thời gian, category : 分析・指標, explanation : 新値足の種類の一つ。終値ベースで高値・安値を更新したときの株価を新値とみなし、直前の陽線の3本分が高値が更新されると右側に陽線を加え、または陰線の3本分の安値が更新されると右側に陰線を加えるものである。///直前3本の陽線を下回れば陰転し、あるいは直前3本の陽線を上回れば陽転するが、これらのタイミングが相場の転換点になるとみられている。,...
  • 新値足

    biểu đồ biểu diễn giá cổ phiếu theo kiểu sắp xếp không theo thời gian, category : 分析・指標, explanation : 非時系列チャートの一種である。株価が新値(高値、あるいは安値)を更新する度に、右側にチャートを伸ばしていくもの。高値を更新した場合には陽線を、安値を更新した場合には陰線を書き加える。///新値足は、終値を基準としており、ザラ場での株価は考慮しない。,...
  • 新現実主義

    chủ nghĩa hiện thực mới/ chủ nghĩa tân hiện thực
  • 新築

    tòa nhà mới/vật mới được xây xong
  • 新米

    người mới vào nghề/người tập sự, lúa mới, gạo mới
  • 新約聖書

    kinh tân ước
  • 新紀元

    công nguyên
  • 新緑

    màu xanh tươi của cây cỏ
  • 新経済区開発移民案

    phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới
  • 新生児

    trẻ sơ sinh
  • 新生活方式

    nếp sống mới
  • 新田義貞の碑

    bia tưởng niệm nitta yoshisada
  • 新盆

    lễ obon đầu tiên sau khi một người qua đời, ghi chú: obon là một nghi lễ phật giáo, trong ngày này người ta làm rất nhiều...
  • 新芽

    mầm mới/ chồi mới
  • 新聞

    nhật báo, báo/tờ báo, báo [newspaper]
  • 新聞に出る

    đăng báo
  • 新聞に載せる

    đăng báo
  • 新聞を切り抜く

    cắt bài báo
  • 新聞を見る

    xem báo
  • 新聞を読む

    xem báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top