Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

方便

[ ほうべん ]

n

phương tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 方々

    các vị/các ngài/tất cả mọi người, đây đó/khắp nơi/mọi phía, các mặt/các nơi, ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています:...
  • 方程式

    phương trình, biểu thức, phương trình [equation], phương trình/đẳng thức [equation/formula], category : toán học [数学]
  • 方程式を導く

    suy ra một công thức [derive a formula]
  • 方策

    phương sách, phương kế
  • 方面

    phương diện, phía, miền, bề
  • 方角

    phương hướng/phương giác
  • 方言

    tiếng địa phương/phương ngữ, thổ âm, phương ngôn, tiếng địa phương [dialect]
  • 方舟

    thuyền lớn
  • 方針

    phương châm/chính sách, chính sách/đường lối của công ty [direction of the company, policy], category : tài chính [財政]
  • 方法

    phương kế, phương cách, pháp, phách, kiểu, điệu, đạo, chước, cách, phương pháp/biện pháp/cách thức, phương tiện, thức,...
  • 方法を探す

    kiếm cách
  • 施し物する

    phát chẩn
  • 施し物を与える

    đàn việt
  • 施す

    viết thêm, thi hành/ thực hiện/ tiến hành, cứu tế, cho/thí cho, bố thí, tiến hành [conduct, carry out, perform], 漢字にふりがたを施す:...
  • 施療

    sự trị liệu miễn phí
  • 施行

    sự thực hiện/sự thi hành, これから新しい決まりを施行する: từ nay thực hiện quy định mới
  • 施行する

    thực thi/thi hành
  • 施行規則

    quy tắc thi hành
  • 施設

    thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tiện ích [facility]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top