Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

施設

Mục lục

[ しせつ ]

n

thiết bị
cơ sở/Cơ sở vật chất

Tin học

[ しせつ ]

tiện ích [facility]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 施政

    chính sách thi hành
  • 斜め

    sự nghiêng/chéo/ xiên, chênh chếch, không bình thường/phi thường, nghiêng/chéo, tâm tư không tốt/không thật vui, trời tà/quá...
  • 斜めに

    xế, theo đường chéo/chéo, 話し手は妨害者を斜めにさげすんで見た :người nói liếc nhìn người chất vấn, 後ろで髪をお下げにしようとしたらすっかり斜めになってしまった :tôi...
  • 斜めになる

    chếch
  • 斜めに織る

    đánh chéo
  • 斜め応力

    lực xiên góc/ứng lực xiên
  • 斜線

    đường chéo/đường xiên, đường xiên [slant line], dấu gạch chéo lên [forward slash(/)]
  • 斜面

    mặt nghiêng, 雪山の斜辺をスキーで下さる: trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết
  • 斜視

    tật lác mắt/lé mắt
  • 斜角

    góc nghiêng [bevel]
  • 斜辺

    cạnh huyền của tam giác vuông (toán học)
  • 斜陽

    mặt trời về chiều
  • 斜投影法

    phương pháp chiếu nghiêng
  • 斜杭

    cọc nghiêng
  • to/đấu, ghi chú: đơn vị đo dung tích / thể tích = 18 lít
  • 斗酒

    thùng rượu sake/rất nhiều rượu sake, 斗酒なお辞せず :sẵn sàng uống rươụ sake bằng thùng
  • vết đốm/vết lốm đốm, không đều, lung tung / thất thường,không ổn định
  • 斑点

    vết dơ, đốm, chấm nhỏ/đốm nhỏ
  • văn chương/văn học, thư tịch, giấy viết thư, văn tự, văn chương, câu, câu lệnh [statement/text], 文を作る: sáng tác văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top