Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

旅程

Mục lục

[ りょてい ]

n

hành trình

Kinh tế

[ りょてい ]

hành trình [itinerary]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旅立つ

    khởi hành/chuẩn bị hành trình, 来世に旅立つ: hành trình đến kiếp sau
  • 旅行

    sự đi lại/sự du lịch, lữ hành
  • 旅行する

    đi du lịch/du lịch/đi xa, ngao du, 1カ月かけて欧州を旅行する : du lịch châu Âu 1 tháng
  • 旅行信用状

    thư tín dụng lưu động [circular letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 旅行ガイドブック

    sách hướng dẫn du lịch
  • 旅行総局

    tổng cục du lịch
  • 旅行用具

    hành trang
  • 旅行者

    người du lịch, khách lữ hành
  • 旅行者小切手

    séc du lịch
  • 旅行案内所

    văn phòng du lịch
  • 旅館

    lữ điếm, chỗ trọ, lữ quán/nhà trọ dùng cho khách du lịch, nhà trọ, trọ, 政府登録観光旅館 :nhà trọ cho khách du...
  • 旅費

    lộ phí/phí đi du lịch
  • 旅愁

    nỗi cô đơn trong hành trình
  • 旋律

    giai điệu
  • 旋律的

    du dương
  • 旋回

    sự xoay vòng/luân phiên, 旋回機: bộ số xoay vòng
  • 旋回する

    bay lượn
  • 旋盤工

    thợ tiện
  • 旋盤機

    máy tiện, máy tiện [lathe]
  • 旋風

    gió cuốn, cơn lốc, cảm xúc/sự xúc động mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top