Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

旋盤工

[ せんばんこう ]

n

thợ tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旋盤機

    máy tiện, máy tiện [lathe]
  • 旋風

    gió cuốn, cơn lốc, cảm xúc/sự xúc động mạnh
  • 摩天楼

    nhà chọc trời
  • 摩る

    xoa bóp/nặn, ひざを摩る: xoa đầu gối
  • 摩耗

    sự mài mòn/sự cọ mòn [abrasion, wear (and tear)]
  • 摩耗硬さ

    độ cứng mài mòn [abrasion hardness]
  • 摩耗試験

    thử nghiệm mài mòn/thử nghiệm độ mài mòn [abrasion test, wearing test]
  • 摩耗部品

    phụ tùng hao mòn [wearing part]
  • 摩耗抵抗

    sự kháng trở mài mòn [abrasion resistance], category : cao su [ゴム]
  • 摩耗抵抗指数

    chỉ số kháng trở mài mòn [abrasion resistance index], category : cao su [ゴム]
  • 摩耗減量

    sự tổn thất do mài mòn [abrasion loss], category : cao su [ゴム]
  • 摩耗故障

    sự cố mòn [wear-out failure]
  • 摩損

    sự mài mòn [attrition, galling]
  • 摩損性

    tính mài mòn/tính cọ mòn [abrasion]
  • 摩滅

    sự làm mất thể diện, sự bào mòn/sự hao mòn
  • 摩滅する

    bào mòn/hao mòn, làm mất thể diện
  • 摩擦

    ma sát, sự ma sát/sự cọ sát, sự mâu thuẫn, ma sát [friction], 貿易摩擦: mâu thuẫn trong hoạt động ngoại thương
  • 摩擦力

    lực ma sát [friction force]
  • 摩擦する

    xoa, xát, ma sát/cọ sát
  • 摩擦層

    tầng ma sát [friction layer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top