Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

旅行ガイドブック

[ りょこうがいどぶっく ]

n

sách hướng dẫn du lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旅行総局

    tổng cục du lịch
  • 旅行用具

    hành trang
  • 旅行者

    người du lịch, khách lữ hành
  • 旅行者小切手

    séc du lịch
  • 旅行案内所

    văn phòng du lịch
  • 旅館

    lữ điếm, chỗ trọ, lữ quán/nhà trọ dùng cho khách du lịch, nhà trọ, trọ, 政府登録観光旅館 :nhà trọ cho khách du...
  • 旅費

    lộ phí/phí đi du lịch
  • 旅愁

    nỗi cô đơn trong hành trình
  • 旋律

    giai điệu
  • 旋律的

    du dương
  • 旋回

    sự xoay vòng/luân phiên, 旋回機: bộ số xoay vòng
  • 旋回する

    bay lượn
  • 旋盤工

    thợ tiện
  • 旋盤機

    máy tiện, máy tiện [lathe]
  • 旋風

    gió cuốn, cơn lốc, cảm xúc/sự xúc động mạnh
  • 摩天楼

    nhà chọc trời
  • 摩る

    xoa bóp/nặn, ひざを摩る: xoa đầu gối
  • 摩耗

    sự mài mòn/sự cọ mòn [abrasion, wear (and tear)]
  • 摩耗硬さ

    độ cứng mài mòn [abrasion hardness]
  • 摩耗試験

    thử nghiệm mài mòn/thử nghiệm độ mài mòn [abrasion test, wearing test]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top