Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

旗幟

[ きし ]

n

cờ xí/cờ
旗幟を鮮明にする: trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旗を上げる

    treo cờ, kéo cờ
  • 旗を下ろす

    hạ cờ
  • 旗を振る

    phất cờ
  • 旗竿

    cột cờ
  • 旗色

    lập trường
  • chuyến đi/cuộc hành trình/chuyến du lịch, (人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅 :chuyến đi thăm những...
  • 旅に出る

    đăng trình
  • 旅する

    đi du lịch/du lịch/đi xa, ...のパスポートで旅する: đi du lịch bằng hộ chiếu của...
  • 旅客

    lữ khách/khách du lịch, hành khách, 旅客をひきつけるのに必死の努力をする :tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.,...
  • 旅客機

    máy bay chở khách, 目的に合うようにデザインされた旅客機 :máy bay chở khách được thiết kế có mục đích., ハイジャックされた旅客機から飛び出す :nhảy...
  • 旅人

    người du lịch
  • 旅券

    hộ chiếu, 他人名義の旅券で~に入国する :nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác., 偽造旅券で日本に入国する :nhập...
  • 旅商見本

    mẫu chào hàng lưu động
  • 旅先

    điểm đến/nơi đi
  • 旅団

    lữ đoàn
  • 旅程

    hành trình, hành trình [itinerary], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 旅立つ

    khởi hành/chuẩn bị hành trình, 来世に旅立つ: hành trình đến kiếp sau
  • 旅行

    sự đi lại/sự du lịch, lữ hành
  • 旅行する

    đi du lịch/du lịch/đi xa, ngao du, 1カ月かけて欧州を旅行する : du lịch châu Âu 1 tháng
  • 旅行信用状

    thư tín dụng lưu động [circular letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top