Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日帰り

[ ひがえり ]

n

hành trình trong ngày
今では大阪から東京まで日帰りができてしまう: Bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ Osaka đến Tokyo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日常

    thường ngày, ngày thường
  • 日常会話

    hội thoại hàng ngày
  • 日常生活

    cuộc sống thường nhật/sinh hoạt đời thường/cuộc sống ngày thường
  • 日常生活動作

    các hoạt động sinh hoạt hàng ngày
  • 日常茶飯

    xảy ra hàng ngày/xảy ra như cơm bữa
  • 日常茶飯事

    chuyện thường ngày/chuyện xảy ra như cơm bữa
  • 日一日と

    ngày lại ngày, 日一日と未来がやって来る :tương lai ngày một đến gần
  • 日乃丸

    cờ nhật
  • 日仏

    nhật bản và pháp
  • 日延べ

    sự trì hoãn/sự đình hoãn, _日間の日延べ :trì hoãn ~ ngày, 支払い期限を日延べする :trì hoãn thời hạn chi...
  • 日付

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng, ngày tháng, ngày tháng [date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日付け

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng
  • 日付後払い

    từ sau ngày ký phát [after date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日付後払い手形

    hối phiếu từ sau ngày ký phát [bill (of exchange ) after date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 日伊

    nhật bản và italy/tiếng nhật - tiếng Ý, (財)日伊協会 :hiệp hội nhật- italia
  • 日伊辞典

    từ điển nhật-Ý
  • 日伯

    nhật bản và brazil
  • 日当

    lương ngày/lương trả theo ngày
  • 日当たり

    nơi có ánh nắng mặt trời chiếu
  • 日保ち

    thời gian có thể bảo quản (thức ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top