Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日照時間

[ にっしょうじかん ]

n

Thời gian mặt trời chiếu sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日独

    nhật-Đức
  • 日独協会

    hiệp hội nhật bản - Đức
  • 日独伊

    nhật bản - Đức - italia
  • 日直

    trực nhật
  • 日白

    nhật bản và bỉ
  • 日銀

    ngân hàng của nhật, 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない :việc...
  • 日銀券

    trái phiếu của ngân hàng nhật bản
  • 日韓

    nhật hàn, 原子炉熱流動・安全などの研究・開発に関する日韓2国間会議 :hội nghị hai nước nhật-hàn về nghiên...
  • 日過ぎに

    cách ...ngày
  • 日運動

    sự chuyển động hàng ngày, 毎日運動して減量する :vận động hàng ngày để giảm cân, 「毎日運動をするべきよ」「理屈ではそうだけれど、面倒くさいんだもん」 :"cần...
  • 日華

    nhật bản và trung quốc/nhật trung
  • 日蝕

    nhật thực, hiện tượng nhật thực (mặt trời bị che khuất)
  • 日頃

    thông thường/thường xuyên, 日頃の恨みを晴らす :xóa bỏ những hiềm khích thông thường, 肝心なのは日頃の行ないだ. :cái...
  • 日食

    nhật thực
  • 日西辞典

    từ điển nhật - tây ban nha
  • 日計

    bản kê khai chi tiêu của một ngày, 日計り商い :kê khai chi tiêu mua bán trong ngày, 日計り取引 :giao dịch kê khai chi...
  • 日記

    nhật ký, lịch ghi nhớ/nhật ký [diary (sur)], nhật ký [diary], ごみ日記で家族が資源を無駄遣いする習慣を監視する :ghi...
  • 日記帳

    sổ tay/sổ ghi chép, sổ nhật ký, 私の日記帳を見て。 :hãy nhìn vào sổ tay của tôi, 預金日記帳 :sổ ghi tiết...
  • 日課

    bài học hàng ngày/công việc hàng ngày, シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった :công...
  • 日誌

    sổ nhật ký/sổ ghi nhớ, 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている :Được quy định theo luật pháp để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top