Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

日課

[ にっか ]

n

bài học hàng ngày/công việc hàng ngày
シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった :Công việc hàng sáng của anh ấy là tắm, cạo râu sau đó ăn sáng
日課といったものがなく毎日が異なるところがこの仕事の楽しいところです。 :Tôi thích một nơi làm không có việc hàng ngày (lặp đi lặp lại) một nơi mà công việc luôn luôn mới mẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日誌

    sổ nhật ký/sổ ghi nhớ, 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている :Được quy định theo luật pháp để...
  • 日諾

    nhật bản và nauy
  • 日豊本線

    tuyến đường sắt chính của nhật bản, ghi chú: tuyến đường sắt chạy qua bờ biển đông kyushu (thuộc công ty đường sắt...
  • 日豪

    nhật bản - australia/nhật-Úc, 日豪薬物研究開発シンポジウム :hội nghị nghiên cứu phát triển thuốc ở nhật bản...
  • 日足

    vị trí mặt trời
  • 日輪

    mặt trời/vầng mặt trời
  • 日露

    nhật bản và đế chế nga
  • 日舞

    Điệu múa của nhật bản
  • 日航

    hãng hàng không nhật bản, _月_日航空機で~へ発つ予定だ :máy bay hàng không nhật bản dự định cất cánh tới~...
  • 日航機

    máy bay của hãng hàng không nhật bản, 日航機をハイジャックする :cướp máy bay của hãng hàng không nhật bản
  • 日葡辞書

    từ điển tiếng nhật - bồ Đào nha
  • 日蓮

    nhật liên, ghi chú: tên một tín đồ thời kamakura (1222-1282), người sáng lập ra giáo phái nichiren
  • 日蔭

    bóng, 日蔭で遊ぶ :chơi với cái bóng
  • 日脚

    vị trí mặt trời, 日脚が短く[長く]なってきた. :ngày trở nên ngắn hơn [dài hơn]
  • 日英

    nhật-anh, 毎日英語を勉強するよう努力する :cố gắng học tiếng nhật anh hàng ngày, ~を日英対訳で掲載する〔本などが〕 :Đăng~bằng...
  • 日英通訳

    phiên dịch nhật - anh
  • 日進月歩

    sự tiến triển vững chắc
  • 日陰

    bóng tối/ bóng râm/ bóng mát, 日陰で日時計が何の役に立とうか。:Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu khi ở trong bóng...
  • 日暮れ

    lúc chạng vạng/lúc chiều tà/lúc xế tà/khi về chiều/lúc mặt trời lặn
  • 日欧

    nhật bản và châu Âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top