Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

早期

[ そうき ]

n

giai đoạn đầu
いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :Bạn nên can thiệp ngay từ đầu vì những đứa trẻ nghịch ngợm và vì cả những người bị chúng hại.
貿易の障壁の早期かつ実質的削減を推し進める :Đẩy mạnh việc cắt giảm nhanh và thực chất hàng rào thương mại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 早朝

    tinh sương, sáng sớm, 一日かけても満足にできないような作業でも、早朝にすれば気持ちよくはかどることがある。 :có...
  • 早春

    đầu xuân
  • 早急

    sự khẩn cấp/khẩn cấp
  • 早急な

    lanh chanh
  • tuần/giai đoạn gồm 10 ngày, 上旬: thượng tuần
  • 旭暉

    tia nắng khi mặt trời mọc
  • 旱天

    trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô
  • 旱魃

    khô hạn/hạn hán, hạn
  • cờ/lá cờ, cờ/cờ hiệu [flag]
  • 旗幟

    cờ xí/cờ, 旗幟を鮮明にする: trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình)
  • 旗を上げる

    treo cờ, kéo cờ
  • 旗を下ろす

    hạ cờ
  • 旗を振る

    phất cờ
  • 旗竿

    cột cờ
  • 旗色

    lập trường
  • chuyến đi/cuộc hành trình/chuyến du lịch, (人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅 :chuyến đi thăm những...
  • 旅に出る

    đăng trình
  • 旅する

    đi du lịch/du lịch/đi xa, ...のパスポートで旅する: đi du lịch bằng hộ chiếu của...
  • 旅客

    lữ khách/khách du lịch, hành khách, 旅客をひきつけるのに必死の努力をする :tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.,...
  • 旅客機

    máy bay chở khách, 目的に合うようにデザインされた旅客機 :máy bay chở khách được thiết kế có mục đích., ハイジャックされた旅客機から飛び出す :nhảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top