Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

早退

[ そうたい ]

n

sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh
でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :Nhưng bạn biết đấy, đôi lúc tôi muốn về sớm nhưng cũng không được. Bạn nhìn đống tài liệu này, tôi phải hoàn thành nó trước ngày mai.
分かるわあ。私もたまにそういうことあるもの。何にも集中できない時はね、早退して何かスポーツをするのよ。 :Tôi hiểu,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 早退する

    dời đi sớm/thoái lui nhanh, 二時間早く早退した: dời đi sớm 2 tiếng
  • 早漏

    sự xuất tinh sớm
  • 早期

    giai đoạn đầu, いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn nên can thiệp ngay từ đầu...
  • 早朝

    tinh sương, sáng sớm, 一日かけても満足にできないような作業でも、早朝にすれば気持ちよくはかどることがある。 :có...
  • 早春

    đầu xuân
  • 早急

    sự khẩn cấp/khẩn cấp
  • 早急な

    lanh chanh
  • tuần/giai đoạn gồm 10 ngày, 上旬: thượng tuần
  • 旭暉

    tia nắng khi mặt trời mọc
  • 旱天

    trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô
  • 旱魃

    khô hạn/hạn hán, hạn
  • cờ/lá cờ, cờ/cờ hiệu [flag]
  • 旗幟

    cờ xí/cờ, 旗幟を鮮明にする: trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình)
  • 旗を上げる

    treo cờ, kéo cờ
  • 旗を下ろす

    hạ cờ
  • 旗を振る

    phất cờ
  • 旗竿

    cột cờ
  • 旗色

    lập trường
  • chuyến đi/cuộc hành trình/chuyến du lịch, (人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅 :chuyến đi thăm những...
  • 旅に出る

    đăng trình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top